- Từ điển Pháp - Việt
Dessèchement
Mục lục |
Danh từ giống đực
Sự làm khô, sự khô
Sự gầy đét
(nghĩa bóng) sự khô khan tình cảm
Phản nghĩa
Humidification hydratation Fraîcheur sensibilité
Xem thêm các từ khác
-
Desséchant
Tính từ Làm khô (nghĩa bóng) làm cho khô khan L\'égoisme est desséchant tính ích kỷ làm cho tình cảm khô khan -
Dessécher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm khô 1.2 Làm gầy đét đi 1.3 (nghĩa bóng) làm cho khô khan (tình cảm...) 2 Phản nghĩa 2.1 Humidifier... -
Destabilisant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) mất ổn định, (gây) bất ổn 1.2 Phản nghĩa Equilibrant Tính từ (làm) mất ổn định, (gây) bất... -
Destabilisante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) mất ổn định, (gây) bất ổn 1.2 Phản nghĩa Equilibrant Tính từ (làm) mất ổn định, (gây) bất... -
Destin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Định mệnh, số mệnh 1.2 Số phận, số 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) dự mưu 1.4 (từ cũ, nghĩa... -
Destinataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người nhận thư (thư, bưu kiện...) 1.2 Phản nghĩa Expéditeur Danh từ Người nhận thư (thư, bưu kiện...)... -
Destinatif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) cách mục đích Danh từ giống đực (ngôn ngữ học) cách mục đích -
Destination
Mục lục 1 destination <BODY BGCOLOR=\"9C8772\" TOPMARGIN=\"5\" MARGINHEIGHT=\"0\" BACKGROUND=\"/webdict/texture.gif\" LEFTMARGIN=8 MARGINWIDTH=\"10\"... -
Destiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dự định, định 1.2 Dành cho 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) quyết định; quyết định số mệnh Ngoại... -
Destinée
Danh từ giống cái định mệnh Số phận -
Destituable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cách chức được, cất chức được Tính từ Cách chức được, cất chức được -
Destituer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cách chức, cất chức 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lấy mất đi, tước đi 1.3 Phản nghĩa Nommer, réintégrer... -
Destitution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cách chức, sự cất chức 1.2 Phản nghĩa Nomination Danh từ giống cái Sự cách chức, sự... -
Destour
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực mazdéisme ) -
Destrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) ngựa chiến (thời Trung đại) Danh từ giống đực (sử học) ngựa chiến (thời... -
Destroyer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu khu trục Danh từ giống đực Tàu khu trục -
Destructeur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phá hủy 1.2 Phản nghĩa Constructif 1.3 Danh từ 1.4 Kẻ phá hủy 1.5 Phản nghĩa Créateur Tính từ Phá hủy... -
Destructible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phá hủy được 1.2 Phản nghĩa Indestructible Tính từ Phá hủy được Phản nghĩa Indestructible -
Destructif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phá hủy Tính từ Phá hủy Pouvoir destructif d\'un explosif khả năng phá hủy của một chất nổ
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.