- Từ điển Pháp - Việt
Deuxièmement
Phó từ
Hai là
Xem thêm các từ khác
-
Deva
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Thánh thần (ấn Độ) Danh từ giống đực ( không đổi) Thánh thần (ấn Độ) -
Devadasi
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) lễ sinh vũ nữ (ấn Độ) Danh từ giống cái (sử học) lễ sinh vũ nữ (ấn Độ) -
Devancement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đi trước, sự làm trước Danh từ giống đực Sự đi trước, sự làm trước devancement... -
Devancer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đi trước, đến trước 1.2 Có trước, xảy ra trước 1.3 Làm trước, đi trước 1.4 Phòng trước... -
Devancier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người đi trước, bậc tiền bối 1.2 Phản nghĩa Successeur Danh từ giống đực Người đi... -
Devant
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Trước mặt, trước 1.2 Phản nghĩa Derrière 2 Phó từ 2.1 Trước, (ở) mặt trước 2.2 (từ cũ, nghĩa... -
Devanture
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mặt (cửa) hàng Danh từ giống cái Mặt (cửa) hàng Repeindre la devanture d\'un magasin sơn lại... -
Devenir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Trở thành, trở nên 1.2 Phản nghĩa Rester Nội động từ Trở thành, trở nên Devenir célèbre trở... -
Devers
Mục lục 1 Giới từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) về phía Giới từ (từ cũ, nghĩa cũ) về phía Aller devers quelqu\'un đi về phía ai -
Devin
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy bói Danh từ Thầy bói je ne suis pas devin (thân mật) tôi không thể đoán ra được pas besoin d\'\'être... -
Devinable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đoán ra được 1.2 Phản nghĩa Imprévisible Tính từ Đoán ra được Phản nghĩa Imprévisible -
Deviner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đoán, đoán ra Ngoại động từ Đoán, đoán ra Deviner ce qui se passe đoán việc xảy ra Deviner... -
Devineresse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thầy bói Danh từ Thầy bói je ne suis pas devin (thân mật) tôi không thể đoán ra được pas besoin d\'être... -
Devinette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Câu đố 1.2 (thường số nhiều) trò đố Danh từ giống cái Câu đố (thường số nhiều)... -
Devineur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người đoán Danh từ (thân mật) người đoán -
Devineuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 (thân mật) người đoán Danh từ (thân mật) người đoán -
Devis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bản dự toán 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) câu chuyện thân mật Danh từ giống đực Bản dự toán... -
Devise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hình biểu tượng (có kèm lời chú thích) 1.2 Khẩu hiệu 1.3 (kinh tế) tài chính ngoại hối... -
Deviser
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) trò chuyện thân mật Nội động từ (văn học) trò chuyện thân mật -
Devoir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nợ 1.2 Nhờ 1.3 Có bổn phận phải 1.4 Chắc là, có lẽ 1.5 Danh từ giống đực 1.6 Bổ phận,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.