- Từ điển Pháp - Việt
Dianthranol
Xem thêm các từ khác
-
Dianthus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cẩm chướng Danh từ giống đực (thực vật học) cây cẩm chướng -
Diantre!
Mục lục 1 Thán từ 1.1 Gớm!, quái! 2 Danh từ 2.1 Người kỳ dị, vật kỳ dị Thán từ Gớm!, quái! Diantre que c\'est cher! gớm... -
Diantrement
Mục lục 1 Phó từ Phó từ diablement diablement -
Diapason
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) tầm âm 1.2 (vật lý học; âm nhạc) âm thoa, thanh âm mẫu 1.3 Trình độ, tâm Danh... -
Diapasonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (âm nhạc) so với thanh âm mẫu Ngoại động từ (âm nhạc) so với thanh âm mẫu -
Diapause
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) sự ngừng phát triển (của sâu bọ) Danh từ giống cái (động vật học)... -
Diaperis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ nấm Danh từ giống đực (động vật học) bọ nấm -
Diaphane
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong mờ 1.2 (văn học) trong suốt 1.3 (văn học) trắng muốt 1.4 Phản nghĩa Obscur, opaque Tính từ Trong... -
Diaphanoscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) đèn soi thấu quang Danh từ giống đực (y học) đèn soi thấu quang -
Diaphanoscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép soi thấu quang Danh từ giống cái (y học) phép soi thấu quang -
Diaphanéité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự trong mờ, tinh chất trong mờ 1.2 (văn học) sự trong suốt 1.3 (văn học) sự trắng muốt... -
Diaphonie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiện tượng lẫn tiếng (điện thoại) Danh từ giống cái Hiện tượng lẫn tiếng (điện... -
Diaphorite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điaforit Danh từ giống cái (khoáng vật học) điaforit -
Diaphorétique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm ra mồ hôi, làm chảy mồ hôi 2 Danh từ giống đực 2.1 Thuốc ra mồ hôi Tính từ Làm ra mồ hôi,... -
Diaphotie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hiện tượng lẫn hình (truyền hình) Danh từ giống cái Hiện tượng lẫn hình (truyền hình) -
Diaphragmatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ diaphragme 1 1 -
Diaphragme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) cơ hoành 1.2 (giải phẫu) hoành 1.3 (thực vật học) vách ngăn (quả nang) 1.4... -
Diaphragmer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (vật lý học) lắp vành chắn vào 1.2 (nhiếp ảnh) lắp cửa điều sáng vào 1.3 Nội động từ... -
Diaphysaire
Mục lục 1 Tính từ Tính từ diaphyse diaphyse -
Diaphyse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (giải phẫu) thân xương Danh từ giống cái (giải phẫu) thân xương
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.