- Từ điển Pháp - Việt
Dictyota
Xem thêm các từ khác
-
Dictyotales
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (thực vật học) bộ tảo mạng Danh từ giống cái ( số nhiều) (thực vật học)... -
Dictée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự đọc (cho viết...) 1.2 Bài chính tả 1.3 (nghĩa bóng) sự xui khiến, sự gợi ý Danh từ... -
Dicynodon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) thằn lằn hai răng chó ( hóa thạch) Danh từ giống đực (động vật học)... -
Dicétone
Danh từ giống cái (hóa học) đixeton -
Didactique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) dạy học 1.2 Chuyên môn (từ ngữ) 1.3 Danh từ giống cái 1.4 Lý luận dạy học Tính từ (để)... -
Didactiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Theo kiểu dạy học Phó từ Theo kiểu dạy học -
Didactyle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) 1.2 (có) chân hai ngón 1.3 Có hai phần phụ hình ngón Tính từ (động vật học) (có)... -
Didelphe
Mục lục 1 Tính từ Tính từ Utérus didelphe ) (y học) tử cung ngăn đôi -
Didelphes
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ có túi Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật... -
Didelphiens
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (động vật học) bộ có túi Danh từ giống đực ( số nhiều) (động vật... -
Didermique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) (có) hai lá (phổi) Tính từ (sinh vật học) (có) hai lá (phổi) -
Didrimite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điđrimit Danh từ giống cái (khoáng vật học) điđrimit -
Diducteur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (giải phẫu) chuyển động ngang (hàm dưới) Tính từ (giải phẫu) chuyển động ngang (hàm dưới) Muscle... -
Diduction
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) chuyển động ngang (của hàm dưới) Danh từ giống cái (sinh vật học) chuyển... -
Diduncule
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cu mỏ quặp Danh từ giống đực (động vật học) chim cu mỏ quặp -
Didunculus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim cu mỏ quặp Danh từ giống đực (động vật học) chim cu mỏ quặp -
Didyme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học) sinh đôi 1.2 Danh từ giống đực 1.3 ( hóa học) đidimi Tính từ (sinh vật học) sinh đôi... -
Didymite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điđimit Danh từ giống cái (khoáng vật học) điđimit -
Didynamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học, từ cũ nghĩa cũ) lớp nhị hai dài Danh từ giống cái (thực vật học, từ... -
Didynamique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) nhị hai dài Tính từ (thực vật học) (có) nhị hai dài
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.