- Từ điển Pháp - Việt
Dilacération
Danh từ giống cái
Sự xé tan, sự xé nhỏ
- La dilacération d'un testament
- sự xé tan một chúc thư
(y học) sự rứt nát (mô)
Xem thêm các từ khác
-
Dilacérer
Ngoại động từ Xé tan, xé nhỏ Dilacérer un contrat xé tan một bản hợp đồng -
Dilapidateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phung phí, người lãng phí 1.2 Tính từ 1.3 Phung phí, lãng phí 1.4 Phản nghĩa Econome Danh từ Người... -
Dilapidation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phung phí, sự lãng phí Danh từ giống cái Sự phung phí, sự lãng phí Accumulation conservation... -
Dilapidatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phung phí, người lãng phí 1.2 Tính từ 1.3 Phung phí, lãng phí 1.4 Phản nghĩa Econome Danh từ Người... -
Dilapider
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phung phí, lãng phí 1.2 Phản nghĩa Accumuler, amasser, épargner Ngoại động từ Phung phí, lãng phí... -
Dilatabilité
Danh từ giống cái (vật lý học) tính giãn nở -
Dilatable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Giãn nở được, giãn được 1.2 Phản nghĩa Compressible, contractile Tính từ Giãn nở được, giãn được... -
Dilatant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giãn nở, làm giãn 1.2 Danh từ giống đực Tính từ Làm giãn nở, làm giãn Danh từ giống đực dilatateur... -
Dilatante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giãn nở, làm giãn 1.2 Danh từ giống đực Tính từ Làm giãn nở, làm giãn Danh từ giống đực dilatateur... -
Dilatateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giãn nở, làm giãn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) cái nong Tính từ Làm giãn nở, làm giãn Muscle... -
Dilatation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự giãn nở, sự giãn, sự nở 1.2 Sự nong 1.3 Phản nghĩa Compression, contraction Danh từ giống... -
Dilatatrice
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm giãn nở, làm giãn 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (y học) cái nong Tính từ Làm giãn nở, làm giãn Muscle... -
Dilater
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giãn nở, làm giãn, làm nở 1.2 Nong 1.3 Phản nghĩa Comprimer, condenser. Contracter, resserrer, rétrécir... -
Dilation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hoãn lại Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự hoãn lại La dilation... -
Dilatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) kéo dài, trì hoãn (vụ án) 1.2 Trì hoãn, hoãn binh Tính từ (luật học, pháp lý)... -
Dilatoirement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Kéo dài, trì hoãn Phó từ Kéo dài, trì hoãn -
Dilatomètre
Danh từ giống đực (vật lý học) nở kế -
Dilection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) tôn giáo lòng yêu thương Danh từ giống cái (văn học) tôn giáo lòng yêu thương -
Dilemmatique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ dilemme dilemme
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.