- Từ điển Pháp - Việt
Dinothérium
Danh từ giống đực
(động vật học) thú kinh khủng (hóa thạch)
Xem thêm các từ khác
-
Diocèse
Danh từ giống đực (tôn giáo) địa phận (sử học) khu (gồm nhiều tỉnh) -
Diocésain
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem diocèse 1 2 Danh từ 2.1 Giáo dân trong địa phận Tính từ Xem diocèse 1 évêque diocésain giám mục địa... -
Diode
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 ( rađiô) ống hai cực, điot 1.2 Tính từ Danh từ giống cái ( rađiô) ống hai cực, điot Tính... -
Diodon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá nóc nhím Danh từ giống đực (động vật học) cá nóc nhím -
Dioecie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) sự khác gốc 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) lớp khác gốc Danh từ giống cái (thực... -
Diol
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) điola, glicola Danh từ giống đực ( hóa học) điola, glicola -
Dionysiaque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Thần rượu 1.2 (văn học) hứng cảm 1.3 Danh từ giống đực 1.4 ( số nhiều, (sử học)) hội... -
Dionysien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xanh Đơ-ni (ngoại ô Pa-ri) Tính từ (thuộc) Xanh Đơ-ni (ngoại ô Pa-ri) -
Dionysienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) Xanh Đơ-ni (ngoại ô Pa-ri) Tính từ (thuộc) Xanh Đơ-ni (ngoại ô Pa-ri) -
Dionysies
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 (sử học) hội Thần rượu Danh từ giống cái ( số nhiều) (sử học) hội Thần... -
Dionée
Danh từ giống cái (thực vật học) cây bắt ruồi -
Dioon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây tuế bụng Danh từ giống đực (thực vật học) cây tuế bụng -
Diopside
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) điopxit Danh từ giống đực (khoáng vật học) điopxit -
Diopsis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) ruồi gai Danh từ giống đực (động vật học) ruồi gai -
Dioptase
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) điopta Danh từ giống cái (khoáng vật học) điopta -
Dioptre
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) lưỡng chất Danh từ giống đực (vật lý học) lưỡng chất -
Dioptrie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) điop Danh từ giống cái (vật lý học) điop -
Dioptrique
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) khúc xạ học 1.2 Tính từ 1.3 Xem ( danh từ giống cái) Danh từ giống cái (vật... -
Diorama
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cảnh tầm sâu Danh từ giống đực Cảnh tầm sâu -
Dioramique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ diorama diorama
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.