- Từ điển Pháp - Việt
Discomycose
Xem thêm các từ khác
-
Discontinu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không liên tục, đứt quãng, gián đoạn 1.2 Phản nghĩa Continu Tính từ Không liên tục, đứt quãng, gián... -
Discontinuation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự đứt quãng, sự gián đoạn; sự ngừng 1.2 Phản nghĩa Continuation,... -
Discontinue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không liên tục, đứt quãng, gián đoạn 1.2 Phản nghĩa Continu Tính từ Không liên tục, đứt quãng, gián... -
Discontinuer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) ngừng, dứt 2 Ngoại động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngừng 2.2 Phản... -
Discontinuité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không liên tục, sự đứt quãng; sự gián đoạn 1.2 (toán học) bất liên tục 2 Phản nghĩa... -
Disconvenance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự chênh lệch, sự không xứng 1.2 Phản nghĩa Accord, convenance Danh từ giống... -
Disconvenir
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Chối cãi (dùng trong câu phủ định) 1.2 Phản nghĩa Avouer, convenir ( de), reconna†tre Nội động... -
Disconvenu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) không thường, không tự nhiên Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) không thường, không tự... -
Disconvenue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) không thường, không tự nhiên Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) không thường, không tự... -
Discopathie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) bệnh đĩa gian đốt sống Danh từ giống cái (y học) bệnh đĩa gian đốt sống -
Discophile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ham đĩa hát; thích sưu tập đĩa hát 1.2 Danh từ 1.3 Người thích đĩa hát; người thích sưu tập đĩa... -
Discophilie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thói ham đĩa hát; thói thích sưu tập đĩa hát Danh từ giống cái Thói ham đĩa hát; thói thích... -
Discord
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) mối bất hòa; sự cãi cọ 1.2 Tính từ 1.3 (âm nhạc; từ hiếm, nghĩa... -
Discordance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không ăn nhịp, sự không hòa hợp; sự lạc điệu 1.2 (địa chất, địa lý) sự không... -
Discordant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ăn nhịp, không hòa hợp; lạc điệu 1.2 (địa chất, địa lý) không chỉnh hợp 1.3 Phản nghĩa... -
Discordante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không ăn nhịp, không hòa hợp; lạc điệu 1.2 (địa chất, địa lý) không chỉnh hợp 1.3 Phản nghĩa... -
Discorde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mối bất hòa; sự chia rẽ 1.2 Phản nghĩa Accord, concorde, entente Danh từ giống cái Mối bất... -
Discorder
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) không ăn nhịp, không hòa hợp 1.2 Phản nghĩa Concorder Nội động từ... -
Discount
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) kiểu bán giá hời (ở các cửa hiệu có diện tích lớn) 1.2 (thương nghiệp)... -
Discoureur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người hay nói dông dài, người thích nói dông dài Danh từ Người hay nói dông dài, người thích nói...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.