- Từ điển Pháp - Việt
Disparaître
Mục lục |
Nội động từ
Biến đi, biến mất, mất
Phản nghĩa
Apparaître paraître reparaître se montrer commencer demeurer rester
Xem thêm các từ khác
-
Disparition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự biến đi, sự biến đi, sự mất 1.2 Phản nghĩa Apparition, réapparition Danh từ giống cái... -
Disparité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khác nhau, sự chênh lệch 1.2 (kinh tế) sự mất cân đối 2 Phản nghĩa 2.1 Accord conformité... -
Disparu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biến đi, biến mất, mất 1.2 Chết, mất tích 1.3 Phản nghĩa Visible, Vivant 2 Danh từ 2.1 Người chết;... -
Disparue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Biến đi, biến mất, mất 1.2 Chết, mất tích 1.3 Phản nghĩa Visible, Vivant 2 Danh từ 2.1 Người chết;... -
Dispatcher
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) nhân viên điều phối Danh từ giống đực (kỹ thuật) nhân viên điều phối -
Dispatching
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) phòng điều phối Danh từ giống đực (kỹ thuật) phòng điều phối -
Dispendieuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tốn kém 1.2 Phản nghĩa Economique Tính từ Tốn kém Construction dispendieuse việc xây dựng tốn kém Phản... -
Dispendieusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tốn kém 1.2 Phản nghĩa Economiquement Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tốn... -
Dispendieux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tốn kém 1.2 Phản nghĩa Economique Tính từ Tốn kém Construction dispendieuse việc xây dựng tốn kém Phản... -
Dispensable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Miễn được Tính từ Miễn được Cas dispensable trường hợp miễn được -
Dispensaire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phòng chữa bệnh, đixpanxe Danh từ giống đực Phòng chữa bệnh, đixpanxe -
Dispensataire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được chia tiền 1.2 Tính từ 1.3 Được chia tiền Danh từ Người được chia tiền Tính từ Được... -
Dispensateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phân phát Danh từ Người phân phát -
Dispensation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự phân phát 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự quản lý Danh từ giống cái (từ... -
Dispensatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người phân phát Danh từ Người phân phát -
Dispense
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự miễn; giấy miễn 1.2 (tôn giáo) sự được phép 1.3 Phản nghĩa Obligation Danh từ giống... -
Dispenser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phân phát 1.2 Miễn 1.3 (tôn giáo) xá tội 1.4 Phản nghĩa Assujettir, astreindre, contraindre, exiger,... -
Dispersal
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự) nền đổ máy bay Danh từ giống đực (quân sự) nền đổ máy bay -
Dispersant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học, hội họa) (làm) phân tán Tính từ ( hóa học, hội họa) (làm) phân tán Pouvoir dispersant khả... -
Dispersante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ( hóa học, hội họa) (làm) phân tán Tính từ ( hóa học, hội họa) (làm) phân tán Pouvoir dispersant khả...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.