- Từ điển Pháp - Việt
Dispo
Xem thêm các từ khác
-
Disponibilité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng sẵn dùng được 1.2 Sự tạm nghỉ việc 1.3 (số nhiều) tiền của sẵn có, vốn... -
Disponible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có sẵn để dùng, sử dụng được 1.2 Tạm nghỉ việc 1.3 Tự do đổi thay, không bị rằng buộc 1.4... -
Dispos
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sảng khoái, khoan khoái 1.2 Phản nghĩa Abattu, fatigué, lourd, malade Tính từ Sảng khoái, khoan khoái Esprit... -
Disposant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chia của, người cho của (khi còn sống hay bằng di chúc) Danh từ Người chia của, người cho của... -
Disposante
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người chia của, người cho của (khi còn sống hay bằng di chúc) Danh từ Người chia của, người cho của... -
Dispose
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái dispos dispos -
Disposer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bày, xếp đặt, bố trí 1.2 Chuẩn bị cho 1.3 Thúc đẩy 2 Nội động từ 2.1 Có 2.2 Tùy ý sử... -
Dispositif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) phần quyết định (trong bản án) 1.2 (quân sự) sự bố trí lực lượng... -
Disposition
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cách xếp đặt, cách bố trí 1.2 ( số nhiều) sự chuẩn bị 1.3 Thiên hướng, khuynh hướng... -
Disproportion
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự không cân xứng, sự chênh lệch, sự mất cân đối 1.2 Phản nghĩa Proportion Danh từ giống... -
Disproportionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tỷ lệ với, mất tỷ lệ Tính từ Không tỷ lệ với, mất tỷ lệ -
Disproportionnelle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không tỷ lệ với, mất tỷ lệ Tính từ Không tỷ lệ với, mất tỷ lệ -
Disproportionnellement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Không cân xứng, mất tỷ lệ Phó từ Không cân xứng, mất tỷ lệ -
Disproportionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mất tỷ lệ, làm mất cân xứng Ngoại động từ Làm mất tỷ lệ, làm mất cân xứng -
Disproportionné
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Không cân xứng, chênh lệch, mất cân đối 1.2 To quá, quá khổ 2 Phản nghĩa 2.1 Proportionée Tính từ... -
Disputailler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) cãi vã Nội động từ (từ cũ, nghĩa cũ) cãi vã -
Disputaillerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) sự cãi vã Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) sự cãi vã -
Disputation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) cuộc tranh luận thần học Danh từ giống cái (sử học) cuộc tranh luận thần học -
Dispute
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự cãi nhau, sự cãi cọ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự tranh cãi 1.3 Phản nghĩa Accord, entente, paix,... -
Disputer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (văn học) đua nhau, tranh đua 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) thảo luận 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cãi cọ 2...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.