- Từ điển Pháp - Việt
Disrupteur
Xem thêm các từ khác
-
Disruptif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nổ tia (phóng điện) Tính từ (vật lý học) nổ tia (phóng điện) -
Disruption
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (điện học) sự ngắt mạch Danh từ giống cái (điện học) sự ngắt mạch -
Disruptive
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) nổ tia (phóng điện) Tính từ (vật lý học) nổ tia (phóng điện) -
Dissection
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phẫu tích Danh từ giống cái Sự phẫu tích La dissection d\'un cadcavre sự phẫu tích xác... -
Dissemblable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khác nhau 1.2 Phản nghĩa Semblable Tính từ Khác nhau Figures disemblables hình khác nhau Phản nghĩa Semblable -
Dissemblablement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Khác nhau Phó từ Khác nhau -
Dissemblance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự khác nhau 1.2 Phản nghĩa Ressemblance Danh từ giống cái Sự khác nhau Phản nghĩa Ressemblance -
Dissembler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khác Nội động từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khác Dissembler de quelqu\'un... -
Dissension
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự bất hòa, sự bất đồng 1.2 Phản nghĩa Concorde, harmonie Danh từ giống cái Sự bất hòa,... -
Dissentiment
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bất đồng ý kiến 1.2 Phản nghĩa Accord, assentiment, entente Danh từ giống đực Sự bất... -
Dissertateur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghị luận Danh từ Nhà nghị luận -
Dissertation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bài văn nghị luận Danh từ giống cái Bài văn nghị luận -
Dissertatrice
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Nhà nghị luận Danh từ Nhà nghị luận -
Disserter
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nghị luận Nội động từ Nghị luận Disserter de philosophie nghị luận về triết học -
Disserteur
Mục lục 1 Danh từ Danh từ dissertateur dissertateur -
Disserteuse
Mục lục 1 Danh từ Danh từ dissertateur dissertateur -
Dissidence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự y khai 1.2 Nhóm ly khai 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự bất đồng ý kiến 1.4 Phản nghĩa Accord,... -
Dissident
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ly khai 1.2 Không theo quốc giáo 1.3 Phản nghĩa Orthodoxe 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ ly khai Tính từ Ly khai Không... -
Dissidente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ly khai 1.2 Không theo quốc giáo 1.3 Phản nghĩa Orthodoxe 1.4 Danh từ 1.5 Kẻ ly khai Tính từ Ly khai Không... -
Dissimilaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khác loại Tính từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khác loại
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.