- Từ điển Pháp - Việt
Distractivité
Danh từ giống cái
(tâm lý học) tật đãng trí
Xem thêm các từ khác
-
Distraire
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Giải trí, giải muộn 2 Phản nghĩa Ennuyer 2.1 Làm đãng trí, làm quên đi 2.2 Trích ra 2.3 Ăn bớt... -
Distrait
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đãng trí, lơ đễnh 1.2 Phản nghĩa Attentif, appliqué Tính từ Đãng trí, lơ đễnh Ecolier distrait học... -
Distraite
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái distrait distrait -
Distraitement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Đãng trí 1.2 Lơ đễnh Phó từ Đãng trí Lơ đễnh -
Distrat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Văn bản sửa đổi hợp đồng; văn bản hủy hợp đồng Danh từ giống đực Văn bản sửa... -
Distrayant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Để giải trí, để tiêu khiển 1.2 Phản nghĩa Ennuyeux Tính từ Để giải trí, để tiêu khiển Lecture... -
Distrayante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái distrayant distrayant -
Distribuable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phát được, có thể phân phát Tính từ Phát được, có thể phân phát Secours distribuables en nature cứu... -
Distribuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia, phát, phân, phân phát; phân phối 1.2 Bố trí, sắp đặt 1.3 (thân mật) phát ra lung tung 1.4... -
Distributaire
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người được chia, người được phân phát Danh từ Người được chia, người được phân phát -
Distributeur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người phân phát, người phân phối 1.2 (kỹ thuật) máy phân phối; bộ phân phối Danh từ... -
Distributif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Phân phối Tính từ Phân phối -
Distribution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự chia, sự phát, sự phân, sự phân phát; sự phân phối 1.2 Phản nghĩa Ramassage, rassemblement,... -
Distributionnel
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (ngôn ngữ học) phân bố Tính từ (ngôn ngữ học) phân bố Analyse distributionnelle phân tích phân bố -
Distributionnelle
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái distributionnel distributionnel -
Distributive
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái distributif distributif -
Distributivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 ( lôgic) phân phối Phó từ ( lôgic) phân phối -
Distributrice
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Người phân phát, người phân phối Danh từ giống cái Người phân phát, người phân phối -
District
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Quận, huyện, hạt 1.2 (sử học) quản hạt Danh từ giống đực Quận, huyện, hạt (sử học)... -
Distyle
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) (có) hai cột Tính từ (kiến trúc) (có) hai cột Proche distyle cổng hai cột
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.