- Từ điển Pháp - Việt
Diverticulose
Xem thêm các từ khác
-
Divertir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm vui thích, làm cho thích thú 2 Phản nghĩa Ennuyer, importuner 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) biển thủ... -
Divertissant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (làm) vui thích, (làm) tiêu khiển 1.2 Phản nghĩa Ennuyeux, fastidieux Tính từ (làm) vui thích, (làm) tiêu... -
Divertissante
Mục lục 1 Tính từ giống cái 1.1 (làm) vui thích, (làm) tiêu khiển Tính từ giống cái (làm) vui thích, (làm) tiêu khiển -
Divertissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giải trí, sự tiêu khiển; trò tiêu khiển 1.2 Phản nghĩa Ennui 1.3 (âm nhạc) khúc giải... -
Divette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nữ ca sĩ, ca kỹ Danh từ giống cái Nữ ca sĩ, ca kỹ -
Dividende
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) số bị chia 1.2 (kinh tế) lợi tức cổ phần, cổ tức 1.3 (thương nghiệp) phần... -
Divin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem dieu 1.2 Thần thánh 1.3 Tuyệt, tuyệt trần 1.4 Phản nghĩa Diabolique, infernal, terrestre, humain, profane.... -
Divinateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Đoán trước, tiên đoán 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thầy bói, thầy số Tính từ... -
Divination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật bói toán 1.2 Khả năng đoán trước, khả năng tiên đoán Danh từ giống cái Thuật bói... -
Divinatoire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Bói toán Tính từ Bói toán Art divinatoire thuật bói toán -
Divinatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái divinateur divinateur -
Divine
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái divin divin -
Divinement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Do trời, do Chúa trời; do phép thần thông 1.2 Tuyệt diệu Phó từ Do trời, do Chúa trời; do phép thần... -
Divinisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phong thần 1.2 (nghĩa rộng) sự thần thánh hóa Danh từ giống cái Sự phong thần (nghĩa... -
Diviniser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phong thần 1.2 (nghĩa rộng) thần thánh hóa 1.3 Phản nghĩa Avilir, rabaisser Ngoại động từ Phong... -
Divinité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiên chất, thiên tính 1.2 Chúa trời 1.3 Thần Danh từ giống cái Thiên chất, thiên tính La... -
Divis
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (luật học, pháp lý) chia phân Tính từ (luật học, pháp lý) chia phân par divis sau khi đã chia posséder... -
Divise
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái divis divis -
Diviser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chia, phân, phân chia 1.2 Chia cắt 1.3 Chia rẽ 1.4 Phản nghĩa Grouper, réunir. Rapprocher, réconcilier... -
Diviseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) số chia, ước số 1.2 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) kẻ chia rẽ Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.