Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Djaïn

Tính từ, danh từ

Như jaïn

Xem thêm các từ khác

  • Djaïnisme

    Danh từ giống đực Như jainïsme
  • Djebel

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Núi ( Bắc Phi) Danh từ giống đực Núi ( Bắc Phi)
  • Djellaba

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Áo dài ( Bắc Phi) Danh từ giống cái Áo dài ( Bắc Phi)
  • Djerme

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền buồm (sông Nin) Danh từ giống cái Thuyền buồm (sông Nin)
  • Djinn

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ma thần ( Hồi giáo) Danh từ giống đực Ma thần ( Hồi giáo)
  • Do

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (âm nhạc) đô Danh từ giống đực (âm nhạc) đô
  • Doberman

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chó đobecman (nòi chó giữ nhà, gốc Đức) Danh từ giống đực Chó đobecman (nòi chó giữ...
  • Dochna

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cao lương chổi Danh từ giống đực (thực vật học) cây cao lương...
  • Docile

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dễ bảo, dễ khiến, ngoan ngoãn Tính từ Dễ bảo, dễ khiến, ngoan ngoãn Ecolier docile người học sinh...
  • Docilement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Ngoan ngoãn Phó từ Ngoan ngoãn
  • Docilité

    Danh từ giống cái Tính ngoan ngoãn, tính dễ bảo, tính dễ khiến
  • Docimasie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phép giám định phủ tạng 1.2 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) sự định lượng kim loại...
  • Docimaste

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) chim mỏ kiếm Danh từ giống đực (động vật học) chim mỏ kiếm
  • Docimastique

    Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái docimasie docimasie
  • Docimologie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thi cử học Danh từ giống cái Thi cử học
  • Dock

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bến tàu, bến cảng 1.2 Kho cảng Danh từ giống đực Bến tàu, bến cảng Kho cảng
  • Docker

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công nhân bến cảng, công nhân bốc dỡ Danh từ giống đực Công nhân bến cảng, công nhân...
  • Docte

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thông thái, uyên bác 1.2 (nghĩa xấu) thông thái rởm 1.3 Danh từ 1.4 (từ cũ, nghĩa...
  • Doctement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thông thái, uyên bác 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) (nghĩa xấu) thông thái rởm Phó từ (từ...
  • Docteur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiến sĩ 1.2 Bác sĩ (y khoa) (cũng) docteur en médecine 1.3 (tôn giáo) nhà giảng giáo lý 1.4 (từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top