- Từ điển Pháp - Việt
Domesticité
Mục lục |
Danh từ giống cái
Thân phận đầy tớ
Bọn người nhà, bọn gia nhân
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) tình trạng thuần dưỡng (của súc vật)
Xem thêm các từ khác
-
Domestique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Trong nhà, trong gia đình 1.2 Nuôi trong nhà 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) trong nước 1.4 Danh từ 1.5 Đầy tớ,... -
Domestiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) với tư cách đầy tớ Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) với tư cách đầy... -
Domestiquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) thuần dưỡng (súc vật) 1.2 Nô lệ hóa 1.3 Phản nghĩa Affranchir, émanciper,... -
Domeykite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đomeikit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đomeikit -
Domicile
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chính quán, nơi ở, nhà ở Danh từ giống đực Chính quán, nơi ở, nhà ở Être sans domicile... -
Domiciliaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem domicile Tính từ Xem domicile Visite domiciliaire (luật học, pháp lý) cuộc khám nhà -
Domiciliataire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) chủ nơi trả (séc... thường là một chủ ngân hàng) Danh từ giống đực... -
Domiciliation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thương nghiệp) sự chỉ định nơi trả (séc..) Danh từ giống cái (thương nghiệp) sự chỉ... -
Domicilier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định chính quán cho (ai) 1.2 (thương nghiệp) định nơi trả cho (một tấm séc..) Ngoại động... -
Domicilié
Tính từ Chính quán ở, ở Domicilié à Hanoi chính quán ở Hà Nội, ở Hà Nội -
Dominance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) tính trội 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự trội, sự nổi nhất Danh từ giống cái... -
Dominant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thống trị, đô hộ 1.2 Trội, át, nổi nhất 1.3 Nhô cao, cao hơn, vùng xung quanh 1.4 Phản nghĩa Inférieur,... -
Dominante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái dominant dominant -
Dominateur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thống trị, đô hộ 1.2 Thích điều khiển, thích chi phối 1.3 Tỏ uy quyền 1.4 Phản nghĩa Esclave, serviteur.... -
Domination
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thống trị, sự đô hộ 1.2 Sự chế ngự, sự kiềm chế 1.3 ( số nhiều) thiên thần thượng... -
Dominatrice
Mục lục 1 Tính từ giống cái & danh từ giống cái Tính từ giống cái & danh từ giống cái dominateur dominateur -
Dominer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Thống trị, đô hộ 1.2 Trội, át, nổi nhất 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) cao hơn vùng xung quanh 2 Ngoại... -
Domingite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đomigit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đomigit -
Dominicain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thầy tu dòng Đô-mi-ních 2 Tính từ 2.1 Xem ( danh từ giống đực) 2.2 (thuộc) Đô-mi-ni-ca-na... -
Dominicaine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tôn giáo) thầy tu dòng Đô-mi-ních 2 Tính từ 2.1 Xem ( danh từ giống đực) 2.2 (thuộc) Đô-mi-ni-ca-na...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.