Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Dorsiventrale

Mục lục

Tính từ

(sinh vật học) (thuộc) lưng bụng

Xem thêm các từ khác

  • Dortoir

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nhà ngủ (nội trú) Danh từ giống đực Nhà ngủ (nội trú)
  • Dorure

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lớp vàng mạ, lớp vàng thếp; vàng mạ, vàng thếp 1.2 (nghĩa rộng) đồ trang sức mạ vàng...
  • Doryanthe

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cây nhị mác (họ loa kèn đỏ) Danh từ giống cái (thực vật học) cây nhị...
  • Doryphore

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bọ mật sọc đen Danh từ giống đực (động vật học) bọ mật sọc...
  • Dos

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưng (áo, ghế); mu (bàn tay); mặt sau (tờ giấy); sống (dao); gáy (sách) 1.2 (tiếng lóng, biệt...
  • Dos-de-bahut

    Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Mô đất, ụ đất (trong vườn) Danh từ giống đực ( không đổi) Mô đất,...
  • Dosable

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể định lượng Tính từ Có thể định lượng
  • Dosage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự định lượng, sự định liều lượng Danh từ giống đực Sự định lượng, sự định...
  • Dose

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Liều, liều lượng 1.2 (nghĩa bóng) mức độ Danh từ giống cái Liều, liều lượng Dose totale...
  • Doser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Định lượng, định liều lượng 1.2 (nghĩa bóng) định mức độ Ngoại động từ Định lượng,...
  • Doseur

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thiết bị định lượng Danh từ giống đực Thiết bị định lượng
  • Doseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thiết bị định lượng Danh từ giống cái Thiết bị định lượng
  • Doseuse-sertisseuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy định lượng đóng hộp (đồ hộp) Danh từ giống cái Máy định lượng đóng hộp (đồ...
  • Dossard

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) số hiệu (trên) lưng (khi dự các cuộc đua) Danh từ giống đực (thể...
  • Dosse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ván bìa (gỗ) Danh từ giống cái Ván bìa (gỗ)
  • Dosseret

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) gờ trụ cửa 1.2 (kỹ thuật) thanh cạp sống (lưỡi cưa) Danh từ giống đực...
  • Dosset

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm da lưng (da bò) Danh từ giống đực Tấm da lưng (da bò)
  • Dosseuse-niveleuse

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nông nghiệp) máy trang Danh từ giống cái (nông nghiệp) máy trang
  • Dossier

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưng (ghế) 1.2 Hồ sơ Danh từ giống đực Lưng (ghế) Hồ sơ
  • Dossier-lit

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Giường tựa lưng (của người ốm) Danh từ giống đực Giường tựa lưng (của người ốm)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top