- Từ điển Pháp - Việt
Dragonne
Xem thêm các từ khác
-
Dragonneau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Vết tì (kim cương) 1.2 (động vật học) giun chỉ Mê-đin Danh từ giống đực Vết tì (kim... -
Dragonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khủng bố tàn bạo Ngoại động từ Khủng bố tàn bạo Dragonner un pays khủng bố tàn bạo một... -
Dragonnet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá đàn lia Danh từ giống đực (động vật học) cá đàn lia -
Dragonnier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây máu rồng Danh từ giống đực (thực vật học) cây máu rồng -
Drague
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gàu nạo vét; tàu cuốc 1.2 Cái giậm (để mò sò, hến..) 1.3 Máy vớt mìn (dưới nước) Danh... -
Draguelles
Mục lục 1 Danh từ giống cái ( số nhiều) 1.1 Ủng đánh cá Danh từ giống cái ( số nhiều) Ủng đánh cá -
Draguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nạo vét (lòng sông) 1.2 Vớt mìn (ở nơi nào) 1.3 Đánh giậm 1.4 (hàng hải) trượt, không bám... -
Dragueur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu cuốc 1.2 Người nạo vét lòng sông; công nhân tàu cuốc 1.3 Người đánh giậm 1.4 Tàu... -
Dragueuse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tàu cuốc 1.2 Người nạo vét lòng sông; công nhân tàu cuốc 1.3 Người đánh giậm 1.4 Tàu... -
Dragée
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẹo hạnh nhân; kẹo trứng chim 1.2 (săn bắn) đạn ghém 1.3 (dược học) viên bao đường 2... -
Dragéification
Danh từ giống cái Sự trình bày dưới dạng kẹo trứng chim (dược học) sự trình bày dưới dạng viên bao đường -
Dragéifier
Ngoại động từ Trình bày dưới dạng kẹo trứng chim (dược học) trình bày dưới dạng viên bao đường -
Draille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) dây kéo Danh từ giống cái (hàng hải) dây kéo -
Drain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ống tiêu nước 1.2 (y học) ống dẫn lưu Danh từ giống đực Ống tiêu nước (y học) ống... -
Drainage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tiêu nước 1.2 (y học) sự dẫn lưu 1.3 (nghĩa bóng) sự thu hút, sự thu thập 1.4 Phản... -
Draine
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái drenne drenne -
Drainer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tiêu nước (ruộng) 1.2 (y học) dẫn lưu 1.3 (nghĩa bóng) thu hút, thu thập 1.4 Phản nghĩa Inonder,... -
Drainette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái giậm nhỏ Danh từ giống cái Cái giậm nhỏ -
Draineur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nông nghiệp) tiêu nước Tính từ (nông nghiệp) tiêu nước -
Draineuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (nông nghiệp) tiêu nước Tính từ (nông nghiệp) tiêu nước
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.