- Từ điển Pháp - Việt
Draugar
Xem thêm các từ khác
-
Dravidien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chủng tộc Đra-vi-đa ( Nam ấn Độ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ... -
Dravidienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) chủng tộc Đra-vi-đa ( Nam ấn Độ) 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (ngôn ngữ học) nhóm ngôn ngữ... -
Dravite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) đravit Danh từ giống cái (khoáng vật học) đravit -
Draw
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thể dục thể thao) cuộc đấu hòa Danh từ giống đực (thể dục thể thao) cuộc đấu... -
Drawback
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) sự hoàn lại thuế nhập nguyên liệu Danh từ giống đực (thương nghiệp)... -
Drayage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lạng da (để thuộc) Danh từ giống đực Sự lạng da (để thuộc) -
Drayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lạng (da, để thuộc) Ngoại động từ Lạng (da, để thuộc) -
Drayeuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy lạng da (để thuộc) Danh từ giống cái Máy lạng da (để thuộc) -
Drayoire
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực drayoir) 1.1 Dao lạng da (để thuộc) Danh từ giống cái (giống đực drayoir) Dao lạng... -
Drayure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Da thịt lạng ra (ở da để thuộc) Danh từ giống cái Da thịt lạng ra (ở da để thuộc) -
Dreadnought
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ tàu thiết giáp đretnot; tàu thiếp giáp Danh từ giống đực (hàng... -
Dreige
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái drège drège -
Dreki
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực drakkar drakkar -
Drelin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng leng keng (của chuông) Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) tiếng... -
Drenne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim hét Âu Danh từ giống cái (động vật học) chim hét Âu -
Drepana
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) bướm cánh liềm Danh từ giống đực (động vật học) bướm cánh liềm -
Dressage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dựng lên 1.2 (kỹ thuật) sự nắn thẳng, sự sửa phẳng 1.3 Sự luyện tập 1.4 Nghệ... -
Dressant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành mỏ) vỉa dốc đứng Danh từ giống đực (ngành mỏ) vỉa dốc đứng -
Dresse-tube
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái nắn (thẳng) ống Danh từ giống đực (kỹ thuật) cái nắn (thẳng) ống -
Dresse-tubes
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) cái nắn (thẳng) ống Danh từ giống đực (kỹ thuật) cái nắn (thẳng) ống
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.