- Từ điển Pháp - Việt
Effarouchant
Xem thêm các từ khác
-
Effarouchante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm hoảng sợ Tính từ Làm hoảng sợ -
Effarouchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm hoảng sợ 1.2 Sự hoảng sợ Danh từ giống đực Sự làm hoảng sợ Sự hoảng sợ -
Effaroucher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm hoảng sợ 1.2 (tiếng lóng, biệt ngữ) thó, cuỗm 1.3 Phản nghĩa Apprivoiser; enhardir, rassurer.... -
Effarvatie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) chim chích bông lau Danh từ giống cái (động vật học) chim chích bông lau -
Effaré
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hốt hoảng 2 Phản nghĩa 2.1 Calme serein [[]] Tính từ Hốt hoảng Phản nghĩa Calme serein [[]] -
Effecteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) cơ quan tác động 1.2 Tính từ Danh từ giống đực (sinh vật học) cơ quan... -
Effectif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có hiệu lực, hiệu dụng, hữu hiệu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có thực 1.3 Phản nghĩa Fictif. 1.4 Danh từ... -
Effective
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có hiệu lực, hiệu dụng, hữu hiệu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) có thực 1.3 Phản nghĩa Fictif. 1.4 Danh từ... -
Effectivement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Thực tế, sự thực là 1.2 (một cách) có hiệu lực Phó từ Thực tế, sự thực là (một cách) có hiệu... -
Effectrice
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học) cơ quan tác động 1.2 Tính từ Danh từ giống đực (sinh vật học) cơ quan... -
Effectuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thực hiện Ngoại động từ Thực hiện Effectuer un projet thực hiện một đồ án -
Effendi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thầy cả, êfenđi ( Thổ Nhĩ Kỳ) Danh từ giống đực Thầy cả, êfenđi ( Thổ Nhĩ Kỳ) -
Effervescence
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự sủi bọt 1.2 Sự sôi sục, sự sôi động Danh từ giống cái Sự sủi bọt Les carbonates... -
Effervescent
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sủi bọt 1.2 Sôi sục, sôi động Tính từ Sủi bọt Sôi sục, sôi động -
Effervescente
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sủi bọt 1.2 Sôi sục, sôi động Tính từ Sủi bọt Sôi sục, sôi động -
Effet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hiệu quả, kết quả 1.2 Tác dụng, hiệu lực 1.3 Ấn tượng 1.4 (vật lý học) hiệu ứng... -
Effeuillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự tỉa lá (ở cây ăn quả) Danh từ giống đực (nông nghiệp) sự tỉa lá... -
Effeuillaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái (giống đực effeuillement) 1.1 Sự rụng lá Danh từ giống cái (giống đực effeuillement) Sự rụng... -
Effeuiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vặt lá 1.2 Vặt cánh (hoa) Ngoại động từ Vặt lá Effeuiller une plante vặt lá một cây Vặt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.