- Từ điển Pháp - Việt
Einsteinien
Xem thêm các từ khác
-
Einsteinienne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) thuyết Anh xtanh Tính từ (thuộc) thuyết Anh xtanh -
Einsteinium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học) ensteni Danh từ giống đực ( hóa học) ensteni -
Ejecta
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( số nhiều) 1.1 (địa chất, địa lý) chất phun trào Danh từ giống đực ( số nhiều) (địa... -
Ejido
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Công xã (ở Mê-hi-cô) Danh từ giống đực Công xã (ở Mê-hi-cô) -
Elagnus
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây nhót Danh từ giống đực (thực vật học) cây nhót -
Elbeuf
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dạ enbơp (sản ở En-bớp Pháp) Danh từ giống đực Dạ enbơp (sản ở En-bớp Pháp) -
Eldorado
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xứ cực lạc, cõi thần tiên Danh từ giống đực Xứ cực lạc, cõi thần tiên -
Elfe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần (trong thần thoại Bắc Âu) Danh từ giống đực Thần (trong thần thoại Bắc Âu) -
Elis
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây cọ dầu Danh từ giống đực (thực vật học) cây cọ dầu -
Elle
Mục lục 1 Danh từ, danh từ giống cái 1.1 Nó, bà ấy, cô ấy, chị ấy; cái ấy... 1.2 Đồng âm Aile. Danh từ, danh từ giống... -
Ellipse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (toán học) elip 1.2 (ngôn ngữ học) sự tỉnh lược Danh từ giống cái (toán học) elip (ngôn... -
Ellipsographe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Com pa elip Danh từ giống đực Com pa elip -
Ellipsoïdal
Tính từ Xem ellipsoïde -
Ellipsoïde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (toán học) elipxoït 2 Tính từ 2.1 Xem ellipse Danh từ giống đực (toán học) elipxoït Tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.