- Từ điển Pháp - Việt
Emberlucoquer
Xem thêm các từ khác
-
Embesogner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho bận bịu Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho bận bịu -
Embidonnage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đổ đầy bi đông Danh từ giống đực Sự đổ đầy bi đông -
Embidonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đổ đầy bi đông, đóng vào bi đông Ngoại động từ Đổ đầy bi đông, đóng vào bi đông -
Embidonneuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Máy đóng (chất lỏng vào) bi đông Danh từ giống cái Máy đóng (chất lỏng vào) bi đông -
Embiellage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự lắp biên Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự lắp biên -
Emblavage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gieo mạ (lúa mì) Danh từ giống đực Sự gieo mạ (lúa mì) -
Emblave
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ruộng mạ, sướng mạ (lúa mì) Danh từ giống cái Ruộng mạ, sướng mạ (lúa mì) -
Emblaver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gieo mạ (lúa mì) Ngoại động từ Gieo mạ (lúa mì) -
Emblavure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sướng mạ Danh từ giống cái Sướng mạ -
Emblica
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây me rừng Danh từ giống đực (thực vật học) cây me rừng -
Emblématique
Tính từ Xem emblème Animal emblématique de la tribu con vật biểu hiện của bộ lạc -
Embobeliner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) phỉnh phờ 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) mặc, khoác (quần áo) Ngoại động từ (thân mật)... -
Embobiner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cuộn, quấn (chỉ) Ngoại động từ embobeliner 1 1 (từ hiếm, nghĩa... -
Embole
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực embolus embolus -
Embolie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự nghẽn mạch Danh từ giống cái (y học) sự nghẽn mạch -
Embolique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ embolie embolie -
Embolisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự hình thành nghẽn mạch Danh từ giống cái Sự hình thành nghẽn mạch -
Embolisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tháng nhuận (trong lịch Hy Lạp) Danh từ giống đực (sử học) tháng nhuận (trong... -
Embolismique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sử học) nhuận Tính từ (sử học) nhuận Mois embolismique tháng nhuận (trong lịch Hy Lạp và lịch Do... -
Embolite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) embolit Danh từ giống cái (khoáng vật học) embolit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.