- Từ điển Pháp - Việt
Embu
Xem thêm các từ khác
-
Embue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xỉn màu 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Màu xỉn Tính từ Xỉn màu Tableau embu bức tranh xỉn màu Danh từ... -
Embuer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ đầy giọt hơi nước đọng lại 1.2 Làm nhòa Ngoại động từ Phủ đầy giọt hơi nước... -
Embuscade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự phục kích 1.2 Chỗ phục kích; quân phục kích Danh từ giống cái Sự phục kích Chỗ phục... -
Embusquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bố trí phục kích 1.2 (quân sự) cho ở một đơn vị xa tuyến lửa, cho ở một vị trí không... -
Embusqué
Danh từ giống đực Lính được ở đơn vị xa tuyến lửa -
Embut
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) vực Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) vực -
Embuvage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự co ngót sợi dọc Danh từ giống đực (ngành dệt) sự co ngót sợi dọc -
Embâcle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 đám băng tắc 1.2 Sự tắc lòng sông 2 Phản nghĩa 2.1 Débâcle [[]] Danh từ giống đực đám... -
Embéguiner
Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ) đội mũ trùm cho (ai) (từ cũ, nghĩa cũ) nhồi sọ Embéguiner quelqu\'un d\'une idée nhồi sọ... -
Embêtant
Tính từ (thân mật) quấy rầy; làm cho bực mình, rầy rà -
Embêtement
Danh từ giống đực (thân mật) điều bực mình, điều rầy rà -
Embêter
Ngoại động từ (thân mật) quấy rầy, làm bực mình, làm rầy rà -
Embûche
Danh từ giống cái (thường số nhiều) Khó khăn, trắc trở Sujet plein d\'embûches đề tài đầy khó khăn (từ cũ, nghĩa cũ) bẫy,... -
Embûcher
Ngoại động từ (lâm nghiệp) bắt đầu đốn Embûcher un bois bắt đầu đốn rừng -
Emergement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nổi lên, sự nhô lên Danh từ giống đực Sự nổi lên, sự nhô lên Emergement des montagnes... -
Emmagasinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhập kho; thuế nhập kho 1.2 (nghĩa bóng) sự tích, sự tích giữ Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.