- Từ điển Pháp - Việt
Empaillé
Mục lục |
Tính từ
Nhồi rơm, bọc rơm
(thân mật) khờ; vụng
Danh từ
(thân mật) người khờ, người vụng
Xem thêm các từ khác
-
Empalement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) nhục hình đóng cọc đít Danh từ giống đực (sử học) nhục hình đóng cọc... -
Empaler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (sử học) bắt chịu nhục hình đóng cọc đít 1.2 (nghĩa rộng) đâm xuyên, xuyên suốt Ngoại... -
Empalmage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò (quỷ thuật) giấu trong tay Danh từ giống đực Trò (quỷ thuật) giấu trong tay -
Empalmer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm trò (quỷ thuật) giấu (cái gì) trong tay Ngoại động từ Làm trò (quỷ thuật) giấu (cái... -
Empan
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) gang tay Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) gang tay -
Empanachage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tô điểm bằng chùm lông Danh từ giống đực Sự tô điểm bằng chùm lông -
Empanacher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô điểm bằng chùm lông 1.2 (nghĩa bóng) lấy giọng oai hùng Ngoại động từ Tô điểm bằng... -
Empannage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) sự xoay buồm dừng lại Danh từ giống đực (hàng hải) sự xoay buồm dừng lại... -
Empanner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (hàng hải) xoay buồm cho dừng (tàu) lại Ngoại động từ (hàng hải) xoay buồm cho dừng (tàu)... -
Empaquetage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gói lại, sự đóng gói Danh từ giống đực Sự gói lại, sự đóng gói -
Empaqueter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gói lại, đóng gói 1.2 Phản nghĩa Dépaqueter Ngoại động từ Gói lại, đóng gói Empaqueter des... -
Empaqueteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ đóng gói Danh từ giống đực Thợ đóng gói -
Empaqueteuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái empaqueteur empaqueteur -
Emparadiser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho lên thiên đường, dẫn vào cảnh tiên Ngoại động từ (từ hiếm,... -
Emparquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhốt (cừu) vào bãi quây Ngoại động từ Nhốt (cừu) vào bãi quây -
Empathie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (triết học) tha giác Danh từ giống cái (triết học) tha giác -
Empattement
Mục lục 1 Bản mẫu:Empattement 1.1 Danh từ giống đực 1.2 (xây dựng) đế chân chìa (của tường). 1.3 Bạnh (ở gốc một số... -
Empatter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) ghép bằng đinh móc 1.2 Đồng âm Empâter Ngoại động từ (kỹ thuật) ghép bằng... -
Empaumer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bắt (quả bóng) trong lòng tay 1.2 Giấu trong lòng tay (trò quỷ thuật) 1.3 (nghĩa bóng, thân mật)... -
Empaumure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lòng găng tay 1.2 Chỗ đâm nhánh (của sừng hươu nai) Danh từ giống cái Lòng găng tay Chỗ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.