Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Pháp - Việt

Empereur

Mục lục

Danh từ giống đực

Hoàng đế

Xem thêm các từ khác

  • Emperler

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ lấm tấm từng giọt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) dát ngọc trai Ngoại động từ Phủ lấm tấm...
  • Empesage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hồ bột Danh từ giống đực Sự hồ bột L\'empesage d\'une chemise sự hồ bột một áo...
  • Empeser

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hồ bột (quần áo...) Ngoại động từ Hồ bột (quần áo...)
  • Empester

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho hôi thối 1.2 Sặc mùi (hôi thối) 1.3 (nghĩa bóng) làm hư hỏng, làm bại hoại 1.4 (từ...
  • Empesé

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hồ bột 1.2 Cứng nhắc, cứng đờ; không tự nhiên 2 Phản nghĩa 2.1 Aisé naturel Tính từ Hồ bột Col...
  • Empetrum

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây dâu quạ Danh từ giống đực (thực vật học) cây dâu quạ
  • Emphase

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Giọng cường điệu; lối cường điệu 1.2 Phản nghĩa Naturel, simplicité, Discrétion Danh từ...
  • Emphatique

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Cường điệu, khoa trương 1.2 Phản nghĩa Simple, sobre Tính từ Cường điệu, khoa trương Tom emphatique...
  • Emphatiquement

    Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cường điệu, khoa trương Phó từ Cường điệu, khoa trương
  • Emphysème

    Danh từ giống đực (y học) khí thũng
  • Emphysémateux

    Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem emphysème 2 Danh từ 2.1 (y học) người bị khí thũng Tính từ Xem emphysème Danh từ (y học) người...
  • Emphytie

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bệnh địa phương (của cây) Danh từ giống cái Bệnh địa phương (của cây)
  • Emphytéose

    Danh từ giống cái (luật học, pháp lý) sự thuê lâu dài
  • Emphytéote

    Danh từ (luật học, pháp lý) người thuê lâu dài
  • Empierrement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự rải đá 1.2 Lớp đá rải (đường) Danh từ giống đực Sự rải đá Lớp đá rải (đường)
  • Empierrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rải đá Ngoại động từ Rải đá Empierrer un chemin rải đá một con đường
  • Empiffrer

    Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật) nhồi, tọng Ngoại động từ (thân mật) nhồi, tọng
  • Empilage

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chồng đống 1.2 Sự buộc lưỡi câu vào đầu dây câu Danh từ giống đực Sự chồng...
  • Empile

    Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đầu dây câu Danh từ giống cái Đầu dây câu
  • Empilement

    Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chồng đống, sự xếp chồng 1.2 Chồng, đống Danh từ giống đực Sự chồng đống,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top