- Từ điển Pháp - Việt
Empoissonnement
Xem thêm các từ khác
-
Empoissonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thả cá Ngoại động từ Thả cá Empoissonner un étang thả cá vào ao -
Emporium
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thương điếm Danh từ giống đực (sử học) thương điếm -
Emport
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực Capacité d\'\'emport ) (hàng không) trọng tải -
Emporte-pièce
Danh từ giống đực (không đổi) (kỹ thuật) cái đột lỗ à l\'emporte-pièce gay gắt, cay chua Caractère à l\'emporte-pièce tính... -
Emportement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nổi khùng 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự hăng hái 1.3 (cơ học) sự chạy quá tải Danh từ... -
Emporter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mang đi 1.2 Chiếm 1.3 Làm (cho) chết 1.4 Cướp đi, hớt đi 1.5 Thúc đẩy, kích thích 1.6 Thắng,... -
Emporté
Tính từ Hung hăng, dễ nổi khùng -
Emposieu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) hố, vực Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) hố, vực -
Empotage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự trồng (cây) vào chậu Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa... -
Empotement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực empotage empotage -
Empoter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) trồng (cây) vào chậu 1.2 Phản nghĩa Dépoter Ngoại động từ (từ... -
Empoté
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) vụng về, hậu đậu 2 Danh từ 2.1 (thân mật) kẻ vụng về, kẻ hậu đậu 3 Phản nghĩa... -
Empourprer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhuốm tía, nhuốm đỏ Ngoại động từ Nhuốm tía, nhuốm đỏ Empourprer l\'horizon nhuốm đỏ... -
Empoussiérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ đầy bụi 2 Phản nghĩa 2.1 Dépoussiérer Ngoại động từ Phủ đầy bụi Phản nghĩa Dépoussiérer -
Empoutrerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (xây dựng) bộ xà nhà Danh từ giống cái (xây dựng) bộ xà nhà -
Empreindre
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nghĩa bóng) mang dấu 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) in dấu 1.3 Phản nghĩa Effacer Ngoại động từ (nghĩa... -
Empreinte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dấu, dấu in, vết ấn 1.2 (nghĩa bóng) dấu ấn Danh từ giống cái Dấu, dấu in, vết ấn L\'empreinte... -
Empressement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ân cần, sự vồn vã 1.2 Sự hấp tấp 1.3 Phản nghĩa Froideur, indifférence, lenteur, mollesse... -
Empressé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 ân cần, vồn vã 2 Danh từ giống đực 2.1 (Faire l\'empressé) tỏ vẻ vồn vã 3 Phản nghĩa 3.1 Froid indifférent... -
Emprise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (luật học, pháp lý) sự sung công 1.2 Sự chi phối; ảnh hưởng, uy tín Danh từ giống cái...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.