- Từ điển Pháp - Việt
En-soi
Xem thêm các từ khác
-
En-tout-cas
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái dù Danh từ giống đực Cái dù -
En-tête
Danh từ giống đực Tiêu đề (trên đầu tờ giấy, công văn) Papier à en-tête giấy có in tiêu đề -
En attendant
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Trong khi chờ đợi, tạm thời Phó ngữ Trong khi chờ đợi, tạm thời en attendant de trong khi chờ đợi... -
En catimini
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thân mật) lén; kín đáo Phó ngữ (thân mật) lén; kín đáo Partir en catimini đi lén -
En contre-haut
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (ở) trên (cao hơn chỗ khác) Phó ngữ (ở) trên (cao hơn chỗ khác) Regarder en contre-haut nhìn lên trên -
En contrebas
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (ở) dưới Phó ngữ (ở) dưới Chemin en contrebas con đường ở dưới -
En en-haut
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) đầu lên trên Phó ngữ (từ cũ; nghĩa cũ) đầu lên trên -
En sous-palan
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (thương nghiệp) giao sẵn sàng tại cảng (để chuyển ngay lên tàu) Phó ngữ (thương nghiệp) giao sẵn... -
En tapinois
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Lén lút, vụng trộm Phó ngữ Lén lút, vụng trộm Sortir en tapinois ra đi lén lút -
En valdrague
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 (hàng hải) lộn xộn Phó ngữ (hàng hải) lộn xộn Tout est en valdrague sur le pont trên boong mọi thứ đều... -
En vrac
Mục lục 1 Phó ngữ 1.1 Không đóng bao, để rời 1.2 Bừa bãi, lổng chổng Phó ngữ Không đóng bao, để rời Marchandises éxpédiée... -
Encabanage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đặt bủa (cho tằm làm kén) Danh từ giống đực Sự đặt bủa (cho tằm làm kén) -
Encabaner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đặt bủa lên (nong tằm) Ngoại động từ Đặt bủa lên (nong tằm) -
Encablure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (hàng hải) từ cũ nghĩa cũ sải cáp (khoảng 200 mét) Danh từ giống cái (hàng hải) từ cũ... -
Encadrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đóng khung; khung, cạp 1.2 (nghĩa bóng) hoàn cảnh, môi trường 1.3 Khung cán bộ (một đạo... -
Encadrer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đóng khung 1.2 Viền quanh 1.3 Cho nhập ngũ, tuyển vào quân đội 1.4 Cử cán bộ chỉ huy đến... -
Encadreur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lắp khung Danh từ Người lắp khung -
Encadreuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người lắp khung Danh từ Người lắp khung -
Encagement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự nhốt vào lồng Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.