- Từ điển Pháp - Việt
Encliquetage
Xem thêm các từ khác
-
Encliqueter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (cơ khí, cơ học) chặn lại bằng con cóc Ngoại động từ (cơ khí, cơ học) chặn lại bằng... -
Enclise
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngôn ngữ học) hiện tượng ghép sau Danh từ giống cái (ngôn ngữ học) hiện tượng ghép... -
Enclitique
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngôn ngữ học) từ ghép sau; yếu tố ghép sau 1.2 Tính từ 1.3 (ngôn ngữ học) ghép sau Danh... -
Encloltrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho vào tu viện Ngoại động từ Cho vào tu viện -
Enclore
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Rào lại, vây tường 1.2 Vây quanh, vây kín 1.3 Phản nghĩa Déclore Ngoại động từ Rào lại,... -
Enclos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất rào kín 1.2 Tường vây quanh, rào vây quanh Danh từ giống đực Đất rào kín Tường... -
Enclosure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) sự rào đất lại ( Anh) Danh từ giống cái (sử học) sự rào đất lại ( Anh) -
Enclouage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự đóng đinh (xương gãy) Danh từ giống đực (y học) sự đóng đinh (xương gãy)... -
Enclouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng đinh 1.2 (quân sự, từ cũ, nghĩa cũ) đóng đinh (vào họng súng) để loại đi Ngoại động... -
Enclouure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thú y học) vết thương đóng móng Danh từ giống cái (thú y học) vết thương đóng móng -
Enclume
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cái đe 1.2 (giải phẫu) xương đe (trong tai) Danh từ giống cái Cái đe (giải phẫu) xương đe... -
Enclumeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái đe con Danh từ giống đực Cái đe con -
Enclumot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái đe con Danh từ giống đực Cái đe con -
Encochage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (điện học) kỹ thuật cắt quấn dây 1.2 Sự cắt khất gáy (khi đóng sách) Danh từ giống... -
Encoche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khấc 1.2 (giải phẫu) khuyết Danh từ giống cái Khấc (giải phẫu) khuyết -
Encochement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự cắt khấc, sự khấc, Danh từ giống đực Sự cắt khấc, sự khấc, -
Encocher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cắt khấc, khấc 1.2 Cho dây cung vào khấc đuôi (mũi tên) 1.3 Phản nghĩa Décocher Ngoại động... -
Encoffrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ hòm, cất vào hòm 1.2 (thân mật) bỏ túi Ngoại động từ Bỏ hòm, cất vào hòm (thân mật)... -
Encoignure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Góc tường 1.2 Kệ góc tường, tu góc tương (mặt hình tam giác) Danh từ giống cái Góc tường... -
Encollage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự hồ (vải...) 1.2 Chế phẩm để hồ, chất hồ Danh từ giống đực Sự hồ (vải...)...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.