- Từ điển Pháp - Việt
Encorder
Xem thêm các từ khác
-
Encore
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Còn 1.2 Nữa 1.3 Nhưng ít ra 1.4 Phản nghĩa Déjà Phó từ Còn Vivre encore còn sống Nữa Avancer encore tiến... -
Encorner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Húc bằng sừng 1.2 (thân mật) cho mọc sừng Ngoại động từ Húc bằng sừng (thân mật) cho... -
Encornet
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực calmar calmar -
Encornure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Dáng sừng mọc Danh từ giống cái Dáng sừng mọc Belle encornure dáng sừng mọc đẹp -
Encorné
Tính từ (thú y học) ở móng guốc (từ hiếm, nghĩa ít dùng) có sừng Bouc haut encorné con dê có sừng cao -
Encourageant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khích lệ 1.2 Phản nghĩa Décourageant Tính từ Khích lệ Paroles encourageants lời nói khích lệ Phản nghĩa... -
Encourageante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khích lệ 1.2 Phản nghĩa Décourageant Tính từ Khích lệ Paroles encourageants lời nói khích lệ Phản nghĩa... -
Encouragement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự khuyến khích, sự khích lệ, sự cổ vũ 1.2 Lời khuyến khích; hành động khích lệ 1.3... -
Encourager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Khuyến khích, khích lệ, cổ vũ 1.2 Phản nghĩa Décourager; contrarier Ngoại động từ Khuyến khích,... -
Encourir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (văn học) chịu, chuốc lấy Ngoại động từ (văn học) chịu, chuốc lấy Encourir la haine chuốc... -
Encrage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành in) sự lăn mực (vào trục máy in) 1.2 (ngành in) bộ lăn mực 1.3 Đồng âm Ancrage Danh... -
Encrassement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cáu ghét 1.2 Tình trạng cáu ghét Danh từ giống đực Sự làm cáu ghét Tình trạng... -
Encrasser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cáu ghét 1.2 Phản nghĩa Décrasser, désencrasser Ngoại động từ Làm cáu ghét Fumée qui encrasse... -
Encre
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mực 1.2 Đồng âm Ancre Danh từ giống cái Mực bouteille à l\'encre bouteille bouteille écrire de... -
Encrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (ngành in) lăn mực 2 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 2.1 (ngành in) bắt mực 2.2 Đồng... -
Encreur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) lăn mực Tính từ (để) lăn mực Rouleau encreur trục lăn mục -
Encreuse
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (để) lăn mực Tính từ (để) lăn mực Rouleau encreur trục lăn mục -
Encrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lọ mực, nghiên mực 1.2 (ngành in) bình mực Danh từ giống đực Lọ mực, nghiên mực (ngành... -
Encrine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (động vật học) huệ biển Danh từ giống cái (động vật học) huệ biển -
Encrivore
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tẩy mực Tính từ Tẩy mực
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.