- Từ điển Pháp - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Endémie
== (y học) bệnh dịch địa phương -
Endémique
Tính từ (y học) (thành) dịch địa phương (bệnh) (sinh vật học; sinh lý học) đặc hữu (loài vật) -
Endémisme
Danh từ giống đực (y học) tính dịch địa phương (bệnh) (thực vật học) tính đặc hữu -
Endêver
Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp Faire endêver quelqu\'un+ (từ cũ; nghĩa cũ) chọc tức ai -
Enfalteau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Ngói bò, ngói nóc Danh từ giống đực Ngói bò, ngói nóc -
Enfaltement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tấm lợp nóc Danh từ giống đực Tấm lợp nóc -
Enfalter
Mục lục 1 Ngoại động 1.1 Từ lợp nóc Ngoại động Từ lợp nóc -
Enfance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tuổi thơ ấu 1.2 Trẻ em 1.3 Sự lẫn cẫn 1.4 Thời khai thủy, sơ kỳ 1.5 Phản nghĩa Veillesse,... -
Enfancon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ, thân mật) trẻ nhỏ Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ, thân mật)... -
Enfant
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Trẻ em, em bé 1.2 Con 1.3 Con dân, con cháu 1.4 (nghĩa bóng) sản phẩm, con đẻ 1.5 (nghĩa bóng) trẻ con 2... -
Enfantement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự sản ra, sự sáng tác 1.2 Sự sinh, sự đẻ Danh từ giống đực Sự sản ra, sự sáng... -
Enfanter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sinh đẻ, ở cữ 1.2 (văn học) sản ra, sáng tác Ngoại động từ Sinh đẻ, ở cữ Enfanter un... -
Enfantillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trò trẻ con 1.2 Phản nghĩa Sérieux Danh từ giống đực Trò trẻ con Phản nghĩa Sérieux -
Enfantin
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem enfant 1.2 Phản nghĩa Sénile, difficile Tính từ Xem enfant Langage enfantin ngôn ngữ trẻ em Raisonnement enfantin... -
Enfantine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem enfant 1.2 Phản nghĩa Sénile, difficile Tính từ Xem enfant Langage enfantin ngôn ngữ trẻ em Raisonnement enfantin... -
Enfantinement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như trẻ con Phó từ (từ hiếm, nghĩa ít dùng) như trẻ con Se boucher enfantinement... -
Enfariner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) bôi bột; trát phấn Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) bôi bột; trát phấn... -
Enfer
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Địa ngục 1.2 Kho sách đồi trụy (ở thư viện) 1.3 Phản nghĩa Ciel, paradis Danh từ giống... -
Enfermement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhốt 1.2 Sự đóng cửa ở nhà, sự ru rú ở nhà Danh từ giống đực Sự nhốt Sự đóng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.