- Từ điển Pháp - Việt
Endettement
Xem thêm các từ khác
-
Endetter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm mắc nợ Ngoại động từ Làm mắc nợ -
Endeuiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ màu tang, làm cho buồn thảm 1.2 Phản nghĩa Egayer Ngoại động từ Phủ màu tang, làm cho... -
Endiabler
Mục lục 1 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) nổi khùng, Nội động từ; ngoại động từ gián... -
Endiablé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Rất hăng 1.2 Quay cuồng 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) như quỷ, ngỗ nghịch 1.4 (từ cũ; nghĩa cũ) bị ma ám... -
Endigage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đắp đê ngăn 1.2 Sự chặn lại Danh từ giống đực Sự đắp đê ngăn Sự chặn lại -
Endiguement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đắp đê ngăn 1.2 Sự chặn lại Danh từ giống đực Sự đắp đê ngăn Sự chặn lại -
Endiguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đắp đê ngăn 1.2 (nghĩa bóng) chặn lại 1.3 Phản nghĩa Libérer Ngoại động từ Đắp đê ngăn... -
Endimanchement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự diện quần áo đẹp Danh từ giống đực Sự diện quần áo đẹp -
Endimancher
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho mặc quần áo đẹp Ngoại động từ Cho mặc quần áo đẹp Endimancher des enfants cho trẻ em... -
Endimanché
Tính từ ăn mặc đẹp (nhân ngày hội) La mère et la fille bien endimanchées người mẹ và cô con gái ăn mặc rất đẹp (nhân ngày... -
Endive
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) rau diếp xoăn Danh từ giống cái (thực vật học) rau diếp xoăn -
Endivisionnement
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Sự phiên chế thành sư đoàn Ngoại động từ Sự phiên chế thành sư đoàn -
Endivisionner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phiên chế thành sư đoàn; nhập thành sư đoàn Ngoại động từ Phiên chế thành sư đoàn; nhập... -
Endizeler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Chất lúa thành từng đống mười lượm (ở ngoài đồng) Ngoại động từ Chất lúa thành từng... -
Endlichite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) endlichit Danh từ giống cái (khoáng vật học) endlichit -
Endoblaste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) lá trong Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học) lá... -
Endoblastique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ endoblaste endoblaste -
Endocarde
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (giải phẫu) màng trong tim Danh từ giống đực (giải phẫu) màng trong tim -
Endocardiaque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) trong tim Tính từ (y học) trong tim -
Endocardite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) viêm màng trong tim Danh từ giống cái (y học) viêm màng trong tim
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.