- Từ điển Pháp - Việt
Endomètre
Danh từ giống đực
(giải phẫu) màng trong tử cung
Xem thêm các từ khác
-
Endométrite
Danh từ giống cái (y học) viêm màng trong tử cung -
Endoparasite
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ký sinh trong 1.2 Danh từ giống đực 1.3 Vật ký sinh trong Tính từ Ký sinh trong Danh từ giống đực Vật... -
Endophasie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Lời nội tâm, nội thoại Danh từ giống cái Lời nội tâm, nội thoại -
Endophyte
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Nội thực vật Tính từ Nội thực vật -
Endoplasme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) nội chất Danh từ giống đực (sinh vật học; sinh lý học)... -
Endopodite
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) nhánh trong (chân động vật chân khớp) Danh từ giống đực (động vật... -
Endorhize
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây rẻ trong 1.2 Tính từ 1.3 (thực vật học) (có) rẻ trong Danh từ giống... -
Endormant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ru ngủ, gây buồn ngủ (vì quá chán) 1.2 Phản nghĩa Excitant Tính từ Ru ngủ, gây buồn ngủ (vì quá chán)... -
Endormante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ru ngủ, gây buồn ngủ (vì quá chán) 1.2 Phản nghĩa Excitant Tính từ Ru ngủ, gây buồn ngủ (vì quá chán)... -
Endormement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự thiu thiu ngủ Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Endormi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngủ 1.2 Uể oải 1.3 Phản nghĩa Eveillé, vigilant; actif, remuant 2 Danh từ 2.1 Người ngủ 2.2 Người uể... -
Endormie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngủ 1.2 Uể oải 1.3 Phản nghĩa Eveillé, vigilant; actif, remuant 2 Danh từ 2.1 Người ngủ 2.2 Người uể... -
Endormir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho ngủ. 1.2 Làm cho buồn ngủ (bài diễn văn tồi...) 1.3 Đánh thuốc mê 1.4 Làm dịu 1.5 Làm... -
Endormissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thiu thiu ngủ Danh từ giống đực Sự thiu thiu ngủ -
Endos
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lời ghi chuyển nhượng (vào mặt sau hối phiếu) Danh từ giống đực Lời ghi chuyển nhượng... -
Endoscope
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) đèn soi trong Danh từ giống đực (y học) đèn soi trong -
Endoscopie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) phương pháp soi trong Danh từ giống cái (y học) phương pháp soi trong -
Endoscopique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) soi trong Tính từ (y học) soi trong -
Endosmomètre
Danh từ giống đực (vật lý học) nội thẩm kế -
Endosmose
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự nội thẩm Danh từ giống cái (vật lý học) sự nội thẩm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.