- Từ điển Pháp - Việt
Enflammé
Mục lục |
Tính từ
Cháy bừng, nảy lửa
Viêm tấy
Hừng hực, bừng bừng
Phản nghĩa
Eteint blême Froid tranquille
Xem thêm các từ khác
-
Enflaquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) bỏ tù Ngoại động từ (tiếng lóng, biệt ngữ) bỏ tù -
Enflemant
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm phồng lên 1.2 Chỗ phồng Danh từ giống đực Sự làm phồng lên Chỗ phồng -
Enfler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm phồng lên, làm tăng dung lượng 1.2 Làm sưng lên 1.3 (từ cũ; nghĩa cũ) (làm) căng phồng... -
Enfleurage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ướp hoa ( danh từ giống đực lấy hương) Danh từ giống đực Sự ướp hoa ( danh từ... -
Enfleurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ướp hoa (chất dầu, để lấy hương) Ngoại động từ Ướp hoa (chất dầu, để lấy hương) -
Enflure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) sự sưng phồng 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự kênh kiệu (của lời văn) 1.3 Phản nghĩa... -
Enflé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sưng lên, phồng lên 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) kiêu ngạo, phổng mũi 2 Danh từ 2.1 (thông tục) người ngốc... -
Enfléchure
Danh từ giống cái (hàng hải) thang dây (ở cột buồm) -
Enfoncement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đẩy vào, sự đóng xuống 1.2 Chỗ lõm vào, chỗ thụt vào 1.3 (kiến trúc) chiều sâu... -
Enfoncer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đẩy vào, ấn xuống, đóng xuống 1.2 Phá 1.3 Phá tan, đánh tan 1.4 Thắng, được 2 Nội động... -
Enfonceur
Mục lục 1 Danh từ Danh từ Enfonceur de porte ouverte kẻ cố chứng minh một điều hiển nhiên -
Enfonceuse
Mục lục 1 Danh từ Danh từ Enfonceur de porte ouverte kẻ cố chứng minh một điều hiển nhiên -
Enfoncoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cái vồ Danh từ giống đực Cái vồ -
Enfoncure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) chỗ lõm, hố, hốc Danh từ giống cái (từ hiếm, nghĩa ít dùng)... -
Enfoncé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Sâu hoắm 2 Phản nghĩa 2.1 Saillant Tính từ Sâu hoắm Yeux enfoncés mắt sâu hoắm avoir la tête enfoncée... -
Enforcer
redirect Enforce -
Enforcir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) làm cho vững mạnh 1.2 Nội động từ; ngoại động từ gián tiếp 1.3 (từ... -
Enfouir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Vùi, chôn vùi 1.2 Giấu kín, giữ kín 1.3 Phản nghĩa Déterrer, Sortir Ngoại động từ Vùi, chôn... -
Enfouissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự vùi Danh từ giống đực Sự vùi Enfouissement des semences sự vùi hạt giống -
Enfouisseur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) người vùi 1.2 (nông nghiệp) máy vùi phân Danh từ giống đực...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.