- Từ điển Pháp - Việt
Enfutage
Xem thêm các từ khác
-
Enfutailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng vào thùng Ngoại động từ Đóng vào thùng Enfutailler du vin đóng rượu vang vào thùng -
Enfuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đóng vào thùng phuy Ngoại động từ Đóng vào thùng phuy -
Engageant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khêu gợi 1.2 Phản nghĩa Désagréable, rébarbatif Tính từ Khêu gợi Regarder d\'un air engageant nhìn với vẻ... -
Engageante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Khêu gợi 1.2 Phản nghĩa Désagréable, rébarbatif Tính từ Khêu gợi Regarder d\'un air engageant nhìn với vẻ... -
Engagement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (luật học, pháp lý) sự cầm có 1.2 Sự cam kết; lời cam kết 1.3 Sự tự nguyện tòng quân... -
Engager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (luật học pháp lý) cầm cố, gán 1.2 Cam kết, giao ước, hứa 1.3 Buộc 1.4 Tuyển mộ (lính)... -
Engagé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kiến trúc) lẩn vào 1.2 Tự nguyện tòng quân 1.3 Tỏ thái độ rõ rệt (về chính trị) 2 Danh từ giống... -
Engainant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có bẹ ôm thân Tính từ (thực vật học) có bẹ ôm thân Feuilles engainantes lá có bẹ... -
Engainante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) có bẹ ôm thân Tính từ (thực vật học) có bẹ ôm thân Feuilles engainantes lá có bẹ... -
Engainer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho vào bao 1.2 Ôm, bọc Ngoại động từ Cho vào bao Engainer un couteau cho dao vào bao Ôm, bọc Feuilles... -
Engallage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nhúng nước ngũ bội tử (vải, cho bền màu) Danh từ giống đực Sự nhúng nước ngũ... -
Engaller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhúng nước ngũ bội tử (vải, cho bền màu) Ngoại động từ Nhúng nước ngũ bội tử (vải,... -
Engamer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nuốt (mồi câu) Ngoại động từ Nuốt (mồi câu) Le poisson engame l\'appât avec prudence con cá thận... -
Enganter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ, thân mật) ve vãn Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa cũ, thân mật) ve vãn -
Engaver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mớm mồi (chim) Ngoại động từ Mớm mồi (chim) -
Engazonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trồng cỏ lên Danh từ giống đực Sự trồng cỏ lên -
Engazonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng cỏ lên Ngoại động từ Trồng cỏ lên -
Engeance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bọn 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) giống (vật) Danh từ giống cái Bọn Engeance des médisants bọn nói... -
Engeigner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) đánh lừa Ngoại động từ (từ cũ; nghĩa cũ) đánh lừa -
Engelhardtia
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) cây chẹo Danh từ giống đực (thực vật học) cây chẹo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.