- Từ điển Pháp - Việt
Engloutissement
Xem thêm các từ khác
-
Engluage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phết nhựa 1.2 (nông nghiệp) lớp nhựa phết Danh từ giống đực Sự phết nhựa (nông... -
Engluement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự phết nhựa 1.2 (nông nghiệp) lớp nhựa phết Danh từ giống đực Sự phết nhựa (nông... -
Engluer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh bẫy nhựa 1.2 Phết nhựa 1.3 Phản nghĩa Dégluer Ngoại động từ Đánh bẫy nhựa Engluer... -
Engobage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) sự bao áo (ngoài đồ gốm) Danh từ giống đực (kỹ thuật) sự bao áo (ngoài... -
Engobe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) lớp áo (ngoài đồ gốm) Danh từ giống đực (kỹ thuật) lớp áo (ngoài đồ... -
Engober
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kỹ thuật) bao áo (đồ gốm) Ngoại động từ (kỹ thuật) bao áo (đồ gốm) -
Engommer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phết gôm, tẩm gôm (vào vải...) Ngoại động từ Phết gôm, tẩm gôm (vào vải...) -
Engoncement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dáng rụt cổ Danh từ giống đực Dáng rụt cổ -
Engoncer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm rụt cổ 1.2 Phản nghĩa Dégager Ngoại động từ Làm rụt cổ Habit qui vous engonce áo làm... -
Engorgement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tắc 1.2 (y học) sự ứ, sự căng 1.3 (nghĩa bóng) sự ứ đọng 1.4 Phản nghĩa Dégorgement... -
Engorger
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm tắc, làm ứ đọng 1.2 Mớm mồi (cho chim bồ câu non) 1.3 Phản nghĩa Dégorger Ngoại động... -
Engouement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự tắc phân 1.2 Sự hâm mộ 1.3 Phản nghĩa Dégo‰t, désenchantement Danh từ giống... -
Engouffrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự ùa vào Danh từ giống đực (từ hiếm, nghĩa ít dùng) sự... -
Engouffrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dìm xuống vực thẳm, nhận chìm, dìm đắm 1.2 (thân mật) ăn ngấu nghiến, ngốn 1.3 (nghĩa bóng)... -
Engoulevent
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cú muỗi (chim) Danh từ giống đực (động vật học) cú muỗi (chim) -
Engourdi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tê cóng 1.2 Đờ đẫn 1.3 Phản nghĩa Alerte, dégourdi, vif Tính từ Tê cóng Đờ đẫn Phản nghĩa Alerte,... -
Engourdie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Tê cóng 1.2 Đờ đẫn 1.3 Phản nghĩa Alerte, dégourdi, vif Tính từ Tê cóng Đờ đẫn Phản nghĩa Alerte,... -
Engourdir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho cóng 1.2 Làm cho uể oải, làm cho đờ đẫn 1.3 Phản nghĩa Dégourdir, dérouiller Ngoại... -
Engourdissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tê cóng 1.2 Sự uể oải, sự đờ đẫn 1.3 (động vật học) sự ngủ đông 1.4 Phản... -
Engrain
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) lúa mì một hạt Danh từ giống đực (thực vật học) lúa mì một hạt
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.