- Từ điển Pháp - Việt
Enjolivure
Xem thêm các từ khác
-
Enjoncage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự trồng cây bấc (để giữ cát) Danh từ giống đực Sự trồng cây bấc (để giữ cát) -
Enjoncer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trồng cây bắc (để giữ cát) Ngoại động từ Trồng cây bắc (để giữ cát) -
Enjouement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tính vui vẻ hồn nhiên 1.2 Phản nghĩa Austérité, gravité, sérieu Danh từ giống đực Tính... -
Enjouer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm cho vui 1.2 Phản nghĩa Chagrin, maussade, triste. Ngoại động từ (từ cũ,... -
Enjoué
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Vui vẻ hồn nhiên 2 Phản nghĩa 2.1 Chagrin maussade triste Tính từ Vui vẻ hồn nhiên caractère enjoué tính... -
Enjuguer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mắc ách vào Ngoại động từ Mắc ách vào Enjuguer un boeuf mắc ách vào con bò -
Enjuiver
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nghĩa xấu) Do Thái hóa Ngoại động từ (nghĩa xấu) Do Thái hóa -
Enjuponner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Mặc váy cho Ngoại động từ Mặc váy cho -
Enjôlement
Danh từ giống đực Sự mơn trớn, sự tán tỉnh -
Enjôleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ mơn trớn, kẻ tán tỉnh 2 Tính từ 2.1 Mơn trớn Danh từ Kẻ mơn trớn, kẻ tán tỉnh Tính từ Mơn... -
Enkystement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sinh vật học; y học) sự kết nang, sự nang hóa Danh từ giống đực (sinh vật học; y học)... -
Enkysté
Tính từ (sinh vật học; y học) kết nang, nang hóa -
Enlacement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quấn chặt 1.2 Sự ôm ghì Danh từ giống đực Sự quấn chặt Sự ôm ghì -
Enlacer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quấn chặt 1.2 Ôm ghì Ngoại động từ Quấn chặt Des liserons enlacent les barreaux des fenêtres dây... -
Enlaidir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm xấu đi 2 Nội động từ 2.1 Xấu đi 2.2 Phản nghĩa Embellir, enjoliver, parer. Ngoại động... -
Enlaidissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm xấu đi 1.2 Sự xấu đi 1.3 Phản nghĩa Embellissement. Danh từ giống đực Sự làm... -
Enlevage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự tẩy màu (vải đã nhuộm) 1.2 (thể dục thể thao) sự chèo gấp; nhịp chèo... -
Enlever
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhấc lên, bốc lên 1.2 Nhổ đi, làm trôi đi; cất, bỏ, dọn 1.3 Tẩy đi, làm mất đi 1.4 Tước... -
Enlevure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét chạm nổi Danh từ giống cái Nét chạm nổi -
Enlevé
Tính từ Tài tình Portrait enlevé bức chân dung (vẽ) tài tình
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.