- Từ điển Pháp - Việt
Enlignement
Xem thêm các từ khác
-
Enligner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Xếp thành hàng Ngoại động từ Xếp thành hàng Enligner des briques xếp gạch thành hàng -
Enlisement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự lún xuống cát, sự sa lầy Danh từ giống đực Sự lún xuống cát, sự sa lầy -
Enliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm lún xuống cát Ngoại động từ Làm lún xuống cát -
Enluminage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Màu hơi (in vải) Danh từ giống đực Màu hơi (in vải) -
Enluminer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Tô chữ trang trí vào (sách) 1.2 Làm đỏ bừng (mặt) 1.3 (nghĩa bóng) điểm nét hào nhoáng Ngoại... -
Enlumineur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tô chữ trang trí sách Danh từ giống đực Thợ tô chữ trang trí sách -
Enlumineuse
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thợ tô chữ trang trí sách Danh từ giống đực Thợ tô chữ trang trí sách -
Enluminure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nghề tô chữ trang trí sách; chữ trang trí sách (sách cổ) 1.2 Sắc đỏ bừng (mặt) Danh từ... -
Enlèvement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bốc đi 1.2 Sự chiếm, sự hạ (đồn) 1.3 Sự bắt cóc Danh từ giống đực Sự bốc... -
Enneigement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tình hình tuyết phủ Danh từ giống đực Tình hình tuyết phủ Bulletin d\'enneigement bản tin... -
Enneigé
Tính từ Phủ đầy tuyết -
Ennemi
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ thù, kẻ địch 2 Tính từ 2.1 Thù địch 2.2 Phản nghĩa Ami; adepte, partisan; allié. Danh... -
Ennemie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Kẻ thù, kẻ địch 1.2 Người ghét (cái gì) 2 Tính từ 2.1 Thù địch 2.2 Phản nghĩa Ami; adepte,... -
Ennoblir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho cao thượng, nâng cao phẩm giá 1.2 Phản nghĩa Avilir. Ngoại động từ Làm cho cao thượng,... -
Ennoblissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự làm cho cao thượng, sự nâng cao phẩm giá Danh từ giống đực Sự làm cho cao thượng,... -
Ennoyage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) sự chìm, sự sụt lún Danh từ giống đực (địa chất, địa lý)... -
Ennuager
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Phủ mây 1.2 (nghĩa bóng) che mờ Ngoại động từ Phủ mây (nghĩa bóng) che mờ -
Ennui
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mối buồn phiền 1.2 Sự chán 1.3 Phản nghĩa Satisfaction; amusement, distraction, plaisir. Danh từ... -
Ennuyant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) làm phiền, khó chịu Tính từ (từ cũ, nghĩa cũ) làm phiền, khó chịu Un temps ennuyant...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.