- Từ điển Pháp - Việt
Enrageante
Xem thêm các từ khác
-
Enragement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) tình trạng bực tức, tình trạng cáu tiết Danh từ giống đực... -
Enrager
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Bực tức, cáu tiết Nội động từ Bực tức, cáu tiết -
Enragé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dại 1.2 Phát khùng, hung dữ 1.3 (thân mật) say đắm 2 Danh từ 2.1 Kẻ hung dữ, kẻ phát khùng 2.2 (thân... -
Enraiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực enrayement enrayement -
Enrailler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (đường sắt) đặt lên đường ray Ngoại động từ (đường sắt) đặt lên đường ray -
Enrayage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự tắc (súng...), sự kẹt (máy) 1.2 Sự lắp nan hoa (vào bánh xe) 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) sự... -
Enrayement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự dập tắt 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) sự kẹt (máy) Danh từ giống đực Sự dập tắt L\'enrayement... -
Enrayer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Lắp nan hoa vào (bánh xe) 1.2 Làm tắc (súng...); làm kẹt, chặn (máy) 1.3 Dập tắt 1.4 Phản nghĩa... -
Enrayeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ lắp nan hoa Danh từ Thợ lắp nan hoa -
Enrayeuse
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Thợ lắp nan hoa Danh từ Thợ lắp nan hoa -
Enrayoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (cơ học) bộ hãm 1.2 (cơ học) má phanh Danh từ giống đực (cơ học) bộ hãm (cơ học) má... -
Enrayure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bộ nan hoa. 1.2 (kỹ thuật) khung mộc tỏa tròn 1.3 (nông nghiệp) luống cày đầu tiên Danh từ... -
Enregistrable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể ghi Tính từ Có thể ghi Fait enregistrable sự việc có thể ghi -
Enregistrement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự đăng ký; nơi đăng ký, sở trước bạ 1.2 Sự ghi; biểu đồ ghi 1.3 Sự ghi âm Danh từ... -
Enregistrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đăng ký 1.2 Ghi 1.3 Ghi âm Ngoại động từ Đăng ký Enregistrer ses bagages đăng ký hành lý Ghi... -
Enregistreur
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ghi 2 Danh từ giống đực 2.1 (kỹ thuật) bộ ghi Tính từ Ghi Appareil enregistreur máy ghi Danh từ giống... -
Enregistreuse
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái enregistreur enregistreur -
Enrhumer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm sổ mũi Ngoại động từ Làm sổ mũi -
Enrichi
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mới giàu lên 1.2 (kỹ thuật) được làm giàu (khoáng sản) 1.3 (nghĩa bóng) phong phú thêm; được tăng... -
Enrichie
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Mới giàu lên 1.2 (kỹ thuật) được làm giàu (khoáng sản) 1.3 (nghĩa bóng) phong phú thêm; được tăng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.