- Từ điển Pháp - Việt
Enseble
Xem thêm các từ khác
-
Enseignable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Dạy được Tính từ Dạy được -
Enseignant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giáo dục 2 Danh từ 2.1 Nhà giáo Tính từ (thuộc) giáo dục Personnel enseignant nhân viên giáo dục... -
Enseignante
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) giáo dục 2 Danh từ 2.1 Nhà giáo Tính từ (thuộc) giáo dục Personnel enseignant nhân viên giáo dục... -
Enseigne
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Biển hàng, biển hiệu (của hiệu buôn) 1.2 (văn học) cờ 1.3 (sử học) cờ lệnh, lệnh tiễn... -
Enseignement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự giảng dạy 1.2 Ngành giáo dục; nghề dạy học 1.3 Bài học Danh từ giống đực Sự giảng... -
Enseigner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dạy, giảng dạy 1.2 (từ cũ, nghĩa cũ) chỉ dẫn Ngoại động từ Dạy, giảng dạy Enseigner... -
Ensellement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) miền võng Danh từ giống đực (địa chất, địa lý) miền võng -
Ensellure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Nét võng lưng (con vật); sự ưỡn (lưng người) Danh từ giống cái Nét võng lưng (con vật);... -
Ensemble
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Cùng nhau 1.2 Cùng một lúc, cùng 1.3 Phản nghĩa Individuellement, isolément, séparément. 2 Danh từ giống đực... -
Ensemblier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Nghệ sĩ phối trí đồ đạc Danh từ giống đực Nghệ sĩ phối trí đồ đạc -
Ensembliste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (toán học) (thuộc) lý thuyết tập hợp Tính từ (toán học) (thuộc) lý thuyết tập hợp -
Ensemencement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự gieo hạt Danh từ giống đực Sự gieo hạt Ensemencement à la main sự gieo hạt bằng tay -
Ensemencer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Gieo hạt 1.2 Cấy vi khuẩn vào (môi trường nuôi cấy) 1.3 Thả cá bột (vào ao...) Ngoại động... -
Enserrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Siết chặt, quấn chật, ôm chặt 1.2 (nghĩa bóng) gò bó Ngoại động từ Siết chặt, quấn chật,... -
Enseuillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) độ cao bậu cửa sổ (từ sân lên) Danh từ giống đực (xây dựng) độ cao bậu... -
Ensevelir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Liệm 1.2 (văn học) chôn 1.3 Vùi 1.4 (nghĩa bóng) chôn vùi, giấu kín 1.5 Phản nghĩa Déterrer. Ngoại... -
Ensevelissement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự liệm 1.2 (văn học) sự chôn 1.3 (nghĩa bóng) sự mai một 1.4 Phản nghĩa Exhumation. Danh... -
Ensiforme
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) hình gươm Tính từ (thực vật học) hình gươm -
Ensilage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) sự cho vào hầm ủ tươi 1.2 (nông nghiệp) thức ăn (gia súc) ủ tươi Danh từ... -
Ensiler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) cho vào hầm ủ tươi Ngoại động từ (nông nghiệp) cho vào hầm ủ tươi
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.