- Từ điển Pháp - Việt
Ensommeillement
Xem thêm các từ khác
-
Ensommeiller
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho buồn ngủ Ngoại động từ Làm cho buồn ngủ La fatigue ensommeille sự mệt nhọc làm cho... -
Ensommeillé
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngái ngủ 2 Phản nghĩa 2.1 Eveillé [[]] Tính từ Ngái ngủ Des yeux ensommeillés mắt ngái ngủ Phản nghĩa... -
Ensorcelant
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Làm mê hồn Tính từ Làm mê hồn Un regard ensorcelant cái nhìn làm mê hồn -
Ensorcelante
Mục lục 1 Tính từ giống cái Tính từ giống cái ensorcelant ensorcelant -
Ensorceler
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Bỏ bùa mê, mê hoặc 1.2 (nghĩa bóng) làm cho mê say, quyến rũ 1.3 Phản nghĩa Désensorceler. Ngoại... -
Ensorceleur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Kẻ bỏ bùa mê 1.2 (nghĩa bóng) kẻ làm cho mê say, kẻ quyến rũ Danh từ Kẻ bỏ bùa mê (nghĩa bóng) kẻ... -
Ensorceleuse
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kẻ bỏ bùa mê 1.2 (nghĩa bóng) kẻ làm cho mê say, kẻ quyến rũ Danh từ giống cái Kẻ bỏ... -
Ensorcellement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bỏ bùa mê; sự mê hoặc 1.2 (nghĩa bóng) sự làm mê say, sự quyến rũ 1.3 Phản nghĩa... -
Ensoufrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) quét (một lớp) lưu huỳnh 1.2 Xông lưu huỳnh Ngoại động từ (từ cũ, nghĩa... -
Ensoufroir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) nơi xông lưu huỳnh Danh từ giống đực (từ cũ, nghĩa cũ) nơi xông lưu... -
Ensouplage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) sự mắc sợi dọc vào trục cửi Danh từ giống đực (ngành dệt) sự mắc sợi... -
Ensouple
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (ngành dệt) trục cửi Danh từ giống cái (ngành dệt) trục cửi -
Ensoupleau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Trục cuộn vải Danh từ giống đực Trục cuộn vải -
Ensoutaner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (thân mật; từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho khoác áo thầy tu Ngoại động từ (thân mật; từ hiếm,... -
Enstatite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) enxtatit Danh từ giống cái (khoáng vật học) enxtatit -
Ensucrer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ngào đường Ngoại động từ Ngào đường -
Ensuite
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Rồi, rồi sau 1.2 Sau đó, tiếp theo đó 1.3 Sau nữa 1.4 Phản nghĩa Abord ( d\'abord), avant; premièrement. Phó... -
Ensupleau
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực ensoupleau ensoupleau -
Entablement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) mũ cột Danh từ giống đực (kiến trúc) mũ cột -
Entablure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chốt kéo (nơi hai lưỡi kéo quay) Danh từ giống cái Chốt kéo (nơi hai lưỡi kéo quay)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.