- Từ điển Pháp - Việt
Entraîneuse
Danh từ giống cái
Cô chào khách (ở tiệm nhảy)
Xem thêm các từ khác
-
Entre
Mục lục 1 Giới từ 1.1 Giữa 1.2 Phản nghĩa Hors ( de). 1.3 Đồng âm Antre. Giới từ Giữa Entre Hano… et Hue giữa Hà Nội và... -
Entre-bande
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Băng đầu tấm (đầu tấm vải) Danh từ giống cái Băng đầu tấm (đầu tấm vải) -
Entre-deux
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( không đổi) 1.1 Khoảng giữa; thế giữa 1.2 Tủ giữa khoảng (đặt giữa khoảng hai cửa sổ)... -
Entre-deux-guerres
Mục lục 1 Danh từ giống cái, danh từ giống đực 1.1 Thời kỳ giữa hai cuộc đại chiến Danh từ giống cái, danh từ giống... -
Entre-ligne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ hiếm, nghĩa ít dùng) khoảng gian dòng (giữa hai dòng chữ) Danh từ giống đực (từ... -
Entre-nerf
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng gian chỉ gân (ở gáy sách) Danh từ giống đực Khoảng gian chỉ gân (ở gáy sách) -
Entre-nerfs
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Khoảng gian chỉ gân (ở gáy sách) Danh từ giống đực Khoảng gian chỉ gân (ở gáy sách) -
Entre-noeud
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thực vật học) gióng, lóng Danh từ giống đực (thực vật học) gióng, lóng -
Entre-rail
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) khổ đường ray Danh từ giống đực (đường sắt) khổ đường ray -
Entre-temps
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Giữa lúc đó 1.2 Danh từ giống đực 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) khoảng thời gian giữa (hai sự việc) Phó... -
Entre-tisser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Dệt vào với nhau Ngoại động từ Dệt vào với nhau -
Entre-voie
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) khoảng cách giữa hai đường, cự ly đường. Danh từ giống đực (đường... -
Entrebâillement
Danh từ giống đực Chỗ hé mở -
Entrebâiller
Ngoại động từ Hé mở Entrebâiller la porte hé mở cửa -
Entrechat
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thế nhảy đập chân (trong vũ ba lê) Danh từ giống đực Thế nhảy đập chân (trong vũ ba... -
Entrechoquement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự chạm nhau Danh từ giống đực Sự chạm nhau -
Entrechoquer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Cho chạm nhau Ngoại động từ Cho chạm nhau Entrechoquer les verres chạm cốc với nhau -
Entrecolonne
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) khoảng cột Danh từ giống đực (kiến trúc) khoảng cột -
Entrecolonnement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kiến trúc) khoảng cột Danh từ giống đực (kiến trúc) khoảng cột -
Entrecoupe
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (kiến trúc) khoảng gian vòm Danh từ giống cái (kiến trúc) khoảng gian vòm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.