- Từ điển Pháp - Việt
Escoffier
Xem thêm các từ khác
-
Escofier
Mục lục 1 Xem escoffier Xem escoffier -
Escogriffe
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người to đùng Danh từ giống đực Người to đùng -
Escolier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực écolier écolier -
Escomptable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (kinh tế) tài chính có thể chiết khấu Tính từ (kinh tế) tài chính có thể chiết khấu -
Escompte
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính sự chiết khấu 1.2 (tiền) chiết khấu Danh từ giống đực (kinh tế)... -
Escompter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (kinh tế) tài chính chiết khấu (thương phiếu) 1.2 Tính đến, trù trước 1.3 (từ cũ, nghĩa... -
Escompteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kinh tế) tài chính người nhận chiết khấu 1.2 Tính từ 1.3 (kinh tế) tài chính nhận chiết... -
Escope
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái écope écope -
Escopette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) súng trường loe nòng Danh từ giống cái (sử học) súng trường loe nòng -
Escorte
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoàn hộ tống 1.2 Đoàn tùy tùng 1.3 Sự tùy tùng, sự đi theo 1.4 Hậu quả kéo theo Danh từ... -
Escorter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Hộ vệ; hộ tống; áp giải 1.2 Đi theo Ngoại động từ Hộ vệ; hộ tống; áp giải Escorter... -
Escorteur
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) tàu hộ tống Danh từ giống đực (hàng hải) tàu hộ tống -
Escot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Len chéo go (để may áo tang, áo nữ tu sĩ) Danh từ giống đực Len chéo go (để may áo tang,... -
Escouade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (quân sự) tiểu đội 1.2 Nhóm, tốp Danh từ giống cái (quân sự) tiểu đội Nhóm, tốp -
Escourgeon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nông nghiệp) đại mạch vuông Danh từ giống đực (nông nghiệp) đại mạch vuông -
Escravelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Ngà mới nhú Danh từ giống cái Ngà mới nhú -
Escrime
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuật đánh kiếm, kiếm thuật Danh từ giống cái Thuật đánh kiếm, kiếm thuật -
Escrimeur
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người đấu kiếm, nhà kiếm thuật Danh từ Người đấu kiếm, nhà kiếm thuật -
Escrimeuse
Mục lục 1 Xem escrimeur Xem escrimeur -
Escroc
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tên bợm, kẻ lừa đảo Danh từ giống đực Tên bợm, kẻ lừa đảo
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.