- Từ điển Pháp - Việt
Espièglerie
Danh từ giống cái
Tính tinh nghịch
Trò tinh nghịch
- Les espiègleries d'un enfant
- những trò tinh nghịch của một đứa trẻ
Xem thêm các từ khác
-
Esplanade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bãi (đất) trước nhà, bãi (đất) trước lũy Danh từ giống cái Bãi (đất) trước nhà, bãi... -
Espoir
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự mong ước, sự trông mong, sự hy vọng 1.2 Điều mong ước, mối hy vọng 1.3 Phản nghĩa... -
Espolin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (ngành dệt) ống suốt 1.2 (ngành dệt) thoi nhỏ Danh từ giống đực (ngành dệt) ống suốt... -
Esponton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) thanh lao Danh từ giống đực (sử học) thanh lao -
Espressivo
Mục lục 1 Tính từ, phó từ 1.1 (âm nhạc) tình cảm Tính từ, phó từ (âm nhạc) tình cảm -
Esprit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Thần, thần linh 1.2 Hồn; tâm thần 1.3 Tinh thần 1.4 Óc, đầu óc 1.5 Trí tuệ, trí lực 1.6... -
Esprit-de-bois
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) metanola Danh từ giống đực ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) metanola -
Esprit-de-sel
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) axit clohyđric Danh từ giống đực ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ)... -
Esprit-de-vin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) etanola Danh từ giống đực ( hóa học, từ cũ nghĩa cũ) etanola -
Espèce
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sinh vật học) loài 1.2 Loại, thứ; hạng, phường, đồ 1.3 (số nhiều) tiền, giấy bạc Danh... -
Espérance
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Hy vọng, kỳ vọng 1.2 Cet enfant est pour sa famille une grande espérance+ cậu bé này là mối hy vọng... -
Espérantiste
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem espéranto 2 Danh từ 2.1 Người tán thành tiếng etperantô Tính từ Xem espéranto Mouvement espérantiste phong... -
Espéranto
Danh từ giống đực Tiếng etperantô, quốc tế ngữ -
Espérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trông đợi, mong, hy vọng 2 Nội động từ 2.1 Tin tưởng 3 Phản nghĩa 3.1 Désespérer appréhender... -
Esquicher
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (tiếng địa phương) (bị) lèn chặt Nội động từ (tiếng địa phương) (bị) lèn chặt Les voyageurs... -
Esquif
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (văn học) thuyền con Danh từ giống đực (văn học) thuyền con -
Esquille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mảnh xương gãy, mảnh xương vụn Danh từ giống cái Mảnh xương gãy, mảnh xương vụn -
Esquilleuse
Mục lục 1 Xem esquilleux Xem esquilleux -
Esquilleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có mảnh (xưởng) vụn Tính từ Có mảnh (xưởng) vụn Fracture esquilleuse gãy xương có mảnh vụn -
Esquimau
Mục lục 1 Danh từ 1.1 Người ét-ki-mô Danh từ Người ét-ki-mô
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.