- Từ điển Pháp - Việt
Existentiel
Xem thêm các từ khác
-
Existentielle
Mục lục 1 Xem existentiel Xem existentiel -
Exister
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tồn tại, sống; có 1.2 Có tầm quan trọng, đáng kể Nội động từ Tồn tại, sống; có Cette... -
Exit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sân khấu) sự đi khỏi, sự ra khỏi Danh từ giống đực (sân khấu) sự đi khỏi, sự ra... -
Exocardiaque
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) ngoài tim Tính từ (y học) ngoài tim -
Exocet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá chuồn Danh từ giống đực (động vật học) cá chuồn -
Exocrine
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học; sinh lý học) ngoại tiết Tính từ (sinh vật học; sinh lý học) ngoại tiết Glande exocrine... -
Exode
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cuộc thiên di, cuộc di dân 1.2 Cuộc di tản (trước một tai nạn) Danh từ giống đực Cuộc... -
Exodos
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đoạn kết (bi kịch cổ Hy Lạp) Danh từ giống cái Đoạn kết (bi kịch cổ Hy Lạp) -
Exogame
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Ngoại hôn Tính từ Ngoại hôn -
Exogamie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Chế độ ngoại hôn 1.2 Phản nghĩa Endogamie Danh từ giống cái Chế độ ngoại hôn Phản nghĩa... -
Exognathie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (nhân loại học) hàm nhô Danh từ giống cái (nhân loại học) hàm nhô -
Exogyne
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) nhụy ngoài Tính từ (thực vật học) (có) nhụy ngoài Fleur exogyne hoa nhụy ngoài -
Exogène
Tính từ Sinh ngoài, ngoại sinh -
Exomorphe
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (địa chất, địa lý) biến chất tiếp ngoài Tính từ (địa chất, địa lý) biến chất tiếp ngoài -
Exomorphisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa chất, địa lý) hiện tượng biến chất tiếp ngoài Danh từ giống đực (địa chất,... -
Exondation
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự rút đi (nước lụt) 1.2 Sự lại lộ ra sau trận lụt Danh từ giống cái Sự rút đi (nước... -
Exonération
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự miễn 2 Phản nghĩa 2.1 Majoration surcharge surtaxe Danh từ giống cái Sự miễn Exonération d\'impôt... -
Exonérer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Miễn cho 2 Phản nghĩa 2.1 Majorer surcharger surtaxer Ngoại động từ Miễn cho Exonérer du service... -
Exophorie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) lác ẩn ngoài Danh từ giống cái (y học) lác ẩn ngoài
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.