Xem thêm các từ khác
-
Exuviale
Mục lục 1 Tính từ Tính từ exuvie exuvie -
Exuvie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Xác lột Danh từ giống cái Xác lột -
Exèdre
Danh từ giống cái (sử học) phòng tọa đàm -
Exécrable
Tính từ Tồi tệ Mets exécrable món ăn tồi tệ (văn học) đáng ghét, bỉ ổi -
Exécrablement
Phó từ Tồi tệ, rất tồi -
Exécration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (văn học) sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm 1.2 (văn học) điều ghét cay ghét đắng; điều... -
Exécutable
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể thi hành, có thể thực hiện 2 Phản nghĩa 2.1 Impossible impraticable inexécutable irréalisable Tính... -
Exécutant
Danh từ Người thi hành, người thực hiện (âm nhạc) người biểu diễn -
Exécuter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Thi hành, chấp hành, thực hiện 1.2 Biểu diễn 1.3 Hành hình 1.4 (nghĩa rộng) giết 1.5 (luật... -
Exécuteur
Danh từ Exécuteur testamentaire+ (luật học, pháp lý) người được giao quyền thi hành di chúc exécuteur des hautes oeuvres xem oeuvre -
Exécutif
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hành pháp 2 Danh từ giống đực 2.1 Quyền hành pháp Tính từ Hành pháp Pouvoir exécutif quyền hành pháp... -
Exécution
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thi hành, sự chấp hành, sự thực hiện, sự làm 1.2 Sự biểu diễn 1.3 Sự hành hình 1.4... -
Exécutive
== Xem exécutif -
Exécutoire
Tính từ (luật học, pháp lý) phải chấp hành, có hiệu lực Jugement exécutoire bản án phải chấp hành -
Exécutoirement
Phó từ để chấp hành -
Exégèse
Danh từ giống cái Lời chú giải Exégèse de la Bible lời chú giải Kinh thánh -
Exégète
Danh từ giống đực Người chú giải Người đoán mộng; người đoán thẻ -
Exégétique
Tính từ Chú giải Méthode exégétique phương pháp chú giải -
Eyra
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) báo era Danh từ giống đực (động vật học) báo era
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.