- Từ điển Pháp - Việt
Féminiser
Mục lục |
Ngoại động từ
Nữ hóa
(từ hiếm, nghĩa ít dùng) cho (một từ) là thuộc giống cái
Phản nghĩa
Masculiniser [[]]
Xem thêm các từ khác
-
Féroce
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Hung dữ 1.2 Dữ tợn, tàn bạo 1.3 Hắc, bất nhẫn 1.4 Dữ dội, ghê gớm 2 Phản nghĩa 2.1 Apprivoisé Bon... -
G
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 G 1.2 (khoa đo lường) gam (ký hiệu) 1.3 (ký) gia tốc trọng lực (ký hiệu) 1.4 ( G) (vật lý... -
Ga
Mục lục 1 ( hóa học) gali (ký hiệu) ( hóa học) gali (ký hiệu) -
Gabardine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải gabađin 1.2 Áo đi mưa (bằng) gabađin Danh từ giống cái Vải gabađin Áo đi mưa (bằng)... -
Gabare
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Thuyền chở hàng; xuồng bốc dỡ hàng 1.2 Lưỡi thuyền (đánh cá) Danh từ giống cái Thuyền... -
Gabaret
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lưới thuyền nhỏ (đánh cá) Danh từ giống đực Lưới thuyền nhỏ (đánh cá) -
Gabariage
Mục lục 1 Danh từ giống đực (kỹ thuật) 1.1 Sự sản xuất dưỡng, sự sản xuất mẫu 1.2 Sự so mẫu Danh từ giống đực... -
Gabarier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chủ thuyền chở hàng 1.2 Người lái thuyền chở hàng Danh từ giống đực Chủ thuyền chở... -
Gabarit
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (kỹ thuật) dưỡng, mẫu 1.2 Dụng cụ kiểm tra kích thước 1.3 Khổ, cỡ Danh từ giống đực... -
Gabarit-obstacle
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (đường sắt) khung giới hạn, khổ gầm Danh từ giống đực (đường sắt) khung giới hạn,... -
Gabarre
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái gabare gabare -
Gabarrier
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực gabarier gabarier -
Gabbro
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (khoáng vật học) gabro Danh từ giống đực (khoáng vật học) gabro -
Gabegie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) sự quản lý lộn xộn; sự lãng phí 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) sự gian dối; điều... -
Gabelle
Mục lục 1 Danh từ giống cái (sử học) 1.1 Thuế muối 1.2 Sở thuế muối Danh từ giống cái (sử học) Thuế muối Sở thuế... -
Gabelou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (nghĩa xấu) nhân viên thuế quan; nhân viên sở thuế Danh từ giống đực (nghĩa xấu) nhân... -
Gabie
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái hune hune -
Gabier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (hàng hải) thủy thủ điều phối 1.2 (từ cũ; nghĩa cũ) thủy thủ phụ trách dây dợ Danh... -
Gabion
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) sọt đất công sự Danh từ giống đực (sử học) sọt đất công sự -
Gabionnade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) công sự sọt đất Danh từ giống cái (sử học) công sự sọt đất
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.