- Từ điển Pháp - Việt
Falsificateur
Xem thêm các từ khác
-
Falsification
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự làm giả, sự giả mạo, sự pha gian Danh từ giống cái Sự làm giả, sự giả mạo, sự... -
Falsificatrice
Mục lục 1 Xem falsificateur Xem falsificateur -
Falsifier
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm giả, giả mạo, pha gian 1.2 (nghĩa bóng) xuyên tạc; bóp méo Ngoại động từ Làm giả, giả... -
Faluche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mũ nồi nhung (của sinh viên) Danh từ giống cái Mũ nồi nhung (của sinh viên) -
Falun
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đất vỏ sò Danh từ giống đực Đất vỏ sò -
Falunage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự bón bằng đất vỏ sò 1.2 Sự khai thác đất vỏ sò Danh từ giống đực Sự bón bằng... -
Faluner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 (nông nghiệp) bón đất vỏ sò (vào đám ruộng...) Ngoại động từ (nông nghiệp) bón đất... -
Falzar
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (tiếng lóng, biệt ngữ) cái quần Danh từ giống đực (tiếng lóng, biệt ngữ) cái quần -
Famatinite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) famatinit Danh từ giống cái (khoáng vật học) famatinit -
Famennien
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (địa lý; địa chất) kỷ fameni; bậc fameni Danh từ giống đực (địa lý; địa chất) kỷ... -
Fameuse
Mục lục 1 Xem fameux Xem fameux -
Fameusement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 (thân mật) phi thường, hết sức 1.2 (từ hiếm) nổi tiếng Phó từ (thân mật) phi thường, hết sức... -
Fameux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (văn học) nổi tiếng 1.2 (thân mật) tốt, chiến; rất ngon 1.3 Phản nghĩa Inconnu, obscur. Insignifiant, petit.... -
Familial
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem famille I 1.2 Danh từ giống cái 1.3 Xe ô tô gia đình (nhiều chỗ ngồi) Tính từ Xem famille I Education... -
Familiale
Mục lục 1 Xem familial Xem familial -
Familiariser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm cho quen Ngoại động từ Làm cho quen Familiariser quelqu\'\'un aux usages de la société làm cho ai... -
Familiarité
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự thân mật 1.2 Sự quen thuộc 1.3 Sự bình dị (trong cách nói, cách viết) 1.4 (số nhiều)... -
Familier
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thân mật 1.2 Quen thuộc 1.3 Bình dị, thân mật 1.4 Phản nghĩa Etranger, inconnu. Distant, fier. Froid, grave,... -
Famille
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Gia đình 1.2 Dòng họ 1.3 (sinh vật học; sinh lý học) họ 1.4 (ngôn ngữ học) ngữ hệ; họ...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.