- Từ điển Pháp - Việt
Fantomatique
Xem thêm các từ khác
-
Fantomatiquement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Như ma Phó từ Như ma Appara†tre fantomatiquement hiện lên như ma -
Fanton
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (xây dựng) thanh neo Danh từ giống đực (xây dựng) thanh neo -
Fanum
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (sử học) tôn giáo đàn thờ, miếu thờ Danh từ giống đực (sử học) tôn giáo đàn thờ,... -
Fanure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tình trạng héo Danh từ giống cái Tình trạng héo -
Fanzine
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tập san nhỏ (về điện ảnh, về tiểu thuyết viễn tưởng...) Danh từ giống đực Tập... -
Fao
Mục lục 1 Viết tắt của Food and Agriculture Organization ( Organisation des Nations Unies pour l\'alimentation et l\'agriculture = Tổ chức... -
Faon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Hươu con; nai con; hoẵng con Danh từ giống đực Hươu con; nai con; hoẵng con -
Faquin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ đê hèn Danh từ giống đực (từ cũ; nghĩa cũ) kẻ đê hèn -
Faquinerie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Tính chất đê hèn 1.2 Hành động đê hèn Danh từ giống cái Tính chất đê hèn Hành động... -
Faquir
Mục lục 1 Danh từ giống đực Danh từ giống đực fakir fakir -
Far
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bánh fa (nhân kem, ở Brơ-ta-nhơ) Danh từ giống đực Bánh fa (nhân kem, ở Brơ-ta-nhơ) -
Farad
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) fara Danh từ giống đực (vật lý học) fara -
Faraday
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (vật lý học) faraday Danh từ giống đực (vật lý học) faraday -
Faradisation
Mục lục 1 Danh từ giống cái Danh từ giống cái faradisme faradisme -
Faradisme
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (y học) sự áp điện ứng Danh từ giống đực (y học) sự áp điện ứng -
Faramineuse
Mục lục 1 Xem faramineux Xem faramineux -
Faramineux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) kỳ dị, kinh khủng Tính từ (thân mật) kỳ dị, kinh khủng Des prix faramineux giá hàng kinh... -
Farandole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Điệu vũ farađon (xứ Prô-văng-xơ) Danh từ giống cái Điệu vũ farađon (xứ Prô-văng-xơ) -
Farandoler
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Nhảy múa [điệu [ faranđon Nội động từ Nhảy múa [điệu [ faranđon -
Faraud
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thân mật) hãnh diện, vênh váo 1.2 Phản nghĩa Effacé 1.3 Danh từ 1.4 (thân mật) kẻ hãnh diện, kẻ vênh...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.