- Từ điển Pháp - Việt
Farcin
Xem thêm các từ khác
-
Farcir
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Nhồi nhân 1.2 (nghĩa bóng) nhồi nhét Ngoại động từ Nhồi nhân Farcir des tomates nhồi nhân vào... -
Fard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phấn (đánh mặt) 1.2 (nghĩa bóng, từ cũ, nghĩa cũ) vẻ hoa mỹ bề ngoài Danh từ giống đực... -
Fardage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thương nghiệp) sự bày hàng tốt lên mặt Danh từ giống đực (thương nghiệp) sự bày... -
Farde
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Kiện cà phê (nặng 185 kg) Danh từ giống cái Kiện cà phê (nặng 185 kg) -
Fardeau
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Gánh nặng Danh từ giống đực Gánh nặng Porter un fardeau sur ses épaules mang gánh nặng trên... -
Farder
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh phấn 1.2 (nghĩa bóng) che đậy Ngoại động từ Đánh phấn Farder un acteur đánh phấn cho... -
Fardier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Xe chở đồ nặng Danh từ giống đực Xe chở đồ nặng -
Farfadet
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Yêu tinh Danh từ giống đực Yêu tinh -
Farfelu
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Kỳ cục, ngông Tính từ Kỳ cục, ngông Projet farfelu dự án kỳ cục -
Farfelue
Mục lục 1 Xem farfelu Xem farfelu -
Farfouillement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thân mật) sự lục lọi Danh từ giống đực (thân mật) sự lục lọi -
Farfouiller
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (thân mật) lục lọi Nội động từ (thân mật) lục lọi Farfouiller dans un tiroir lục lọi ngăn... -
Fargite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) facgit Danh từ giống cái (khoáng vật học) facgit -
Farguer
Mục lục 1 Nội động từ Nội động từ Matelot qui fargue mal ) thủy thủ ăn mặc lôi thôi Navire qui fargue bien ) tàu sạch sẽ -
Fargues
Mục lục 1 Danh từ giống cái số nhiều 1.1 (hàng hải) rầm mạn tàu Danh từ giống cái số nhiều (hàng hải) rầm mạn tàu -
Faribole
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thân mật) chuyện nhảm Danh từ giống cái (thân mật) chuyện nhảm Dire des fariboles kể chuyện... -
Farigoule
Mục lục 1 Danh từ giống cái (tiếng địa phương) 1.1 Cây húng tây 1.2 Nước thơm [ướp hương [húng cây Danh từ giống cái... -
Farillon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lửa nhử cá (đốt trên thuyền đánh cá) Danh từ giống đực Lửa nhử cá (đốt trên thuyền... -
Farinade
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (tiếng địa phương) cháo hạt dẻ (ở xứ Coóc-xơ) Danh từ giống cái (tiếng địa phương)... -
Farinage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự nổi bột (trên mặt nước sơn) Danh từ giống đực Sự nổi bột (trên mặt nước sơn)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.