- Từ điển Pháp - Việt
Fessu
Xem thêm các từ khác
-
Fessue
Mục lục 1 Xem fessu Xem fessu -
Feste
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (sử học) tập đoàn công sự Danh từ giống cái (sử học) tập đoàn công sự -
Festin
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Tiệc, yến tiệc Danh từ giống đực Tiệc, yến tiệc Festin de noces tiệc cưới -
Festiner
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thết tiệc, ăn mừng 2 Ngoại động từ 2.1 (từ cũ, nghĩa cũ) thết (ai) Nội... -
Festival
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Đại hội liên hoan, hội diễn (nhạc, điện ảnh, kịch...) Danh từ giống đực Đại hội... -
Festivalier
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người năng lui tới hội diễn Danh từ giống đực Người năng lui tới hội diễn -
Festoiement
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự thết tiệc, sự tiệc tùng Danh từ giống đực Sự thết tiệc, sự tiệc tùng -
Feston
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Dây hoa kết, tràng hoa, tràng lá 1.2 (kiến trúc) đường dây hoa 1.3 Đường viền thêu (ở... -
Festonner
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Trang trí bằng dây hoa kết 1.2 Thêu đường viền (cổ áo...) Ngoại động từ Trang trí bằng... -
Festoyer
Mục lục 1 Nội động từ 1.1 Tiệc tùng 1.2 Ngoại động từ 1.3 (từ cũ, nghĩa cũ) thết đãi long trọng Nội động từ Tiệc... -
Festuca
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) cỏ đuôi trâu Danh từ giống cái (thực vật học) cỏ đuôi trâu -
Feu
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Lửa 1.2 Bếp, nơi nhóm lửa 1.3 Đám cháy, hỏa hoạn 1.4 Sự nổ súng, sự bắn; hỏa lực... -
Feudataire
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phong hầu 1.2 Phản nghĩa Suzerain. Danh từ giống đực Phong hầu Grand feudataire chư hầu Phản... -
Feudiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Chuyên gia luật lệ phong kiến Danh từ giống đực Chuyên gia luật lệ phong kiến -
Feuillage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Bộ lá, tán (của cây) 1.2 Cành lá (đã chặt) 1.3 (kiến trúc) hình lá Danh từ giống đực... -
Feuillagiste
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Người điểm màu hoa lá giả Danh từ giống đực Người điểm màu hoa lá giả -
Feuillaison
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự ra lá 1.2 Mùa ra lá 1.3 Phản nghĩa Défeuillaison. Danh từ giống cái Sự ra lá Mùa ra lá Phản... -
Feuillant
Mục lục 1 Danh từ giống đực ( danh từ giống cái feuillantine) 1.1 Tu sĩ dòng Xi-tô Danh từ giống đực ( danh từ giống cái... -
Feuillantine
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Bánh xếp lớp (một thứ bánh ngọt) Danh từ giống cái Bánh xếp lớp (một thứ bánh ngọt) -
Feuillard
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Cành làm đai thùng 1.2 Đai sắt mỏng 2 Tính từ 2.1 (thành từng) lá Danh từ giống đực Cành...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.