- Từ điển Pháp - Việt
Filleriser
Xem thêm các từ khác
-
Fillette
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Cô gái nhỏ, bé gái 1.2 (thông tục) chai con, chai góc ba (khoảng 1 / 3 lít, để đựng rượu)... -
Filleul
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con đỡ đầu Danh từ giống đực Con đỡ đầu Filleul de guerre con đỡ đầu của mẹ chiến... -
Fillowite
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (khoáng vật học) filovit Danh từ giống cái (khoáng vật học) filovit -
Film
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Phim 1.2 Điện ảnh 1.3 Màng 1.4 (nghĩa bóng) sự diễn biến Danh từ giống đực Phim Rouleau... -
Filmage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự quay phim Danh từ giống đực Sự quay phim -
Filmer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Quay phim 1.2 Phủ một màng bảo vệ lên (vật gì) Ngoại động từ Quay phim Filmer un scène quay... -
Filmique
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thuộc) phim; (thuộc) điện ảnh Tính từ (thuộc) phim; (thuộc) điện ảnh -
Filmographie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Mục lục phim Danh từ giống cái Mục lục phim -
Filmologie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Khoa phim ảnh Danh từ giống cái Khoa phim ảnh -
Filmologique
Mục lục 1 Tính từ Tính từ filmologie filmologie -
Filoche
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Vải lưới, vải màn 1.2 Vợt cá 1.3 Giỏ cá Danh từ giống cái Vải lưới, vải màn Vợt cá... -
Filon
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Mạch 1.2 (nghĩa bóng, thân mật) nguồn lợi; dịp để phất; cương vị có bổng lộc Danh... -
Filonien
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Thành mạch; có mạch (quặng) Tính từ Thành mạch; có mạch (quặng) -
Filonienne
Mục lục 1 Xem filonien Xem filonien -
Filoselle
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sồi, tơ sồi Danh từ giống cái Sồi, tơ sồi -
Filou
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (động vật học) cá mó đèn 1.2 Kẻ cắp 1.3 Tên bạc bịp; kẻ bất lương Danh từ giống... -
Filoutage
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Sự ăn cắp 1.2 Sự đánh bạc gian lận Danh từ giống đực Sự ăn cắp Sự đánh bạc gian... -
Filouter
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Ăn cắp, xoáy 1.2 Nội động từ 1.3 Đánh bạc gian lận Ngoại động từ Ăn cắp, xoáy Filouter... -
Filouterie
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (từ cũ, nghĩa cũ) ngón ăn cắp Danh từ giống cái (từ cũ, nghĩa cũ) ngón ăn cắp -
Fils
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 Con trai 1.2 Con, cháu 1.3 (văn học) con đẻ Danh từ giống đực Con trai Avoir deux fils et une...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.