Xem thêm các từ khác
-
Fiscale
Mục lục 1 Xem fiscal Xem fiscal -
Fiscalement
Mục lục 1 Phó từ 1.1 Về mặt thuế khóa Phó từ Về mặt thuế khóa -
Fiscaliser
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Đánh thuế Ngoại động từ Đánh thuế -
Fissible
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (vật lý học) có thể phân rã hạt nhân, có thể phân hạch Tính từ (vật lý học) có thể phân rã... -
Fissile
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Có thể phân chẻ Tính từ Có thể phân chẻ fissible fissible -
Fissilingue
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (động vật học) có lưỡi chẻ Tính từ (động vật học) có lưỡi chẻ -
Fissinerve
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (thực vật học) (có) gân chẻ Tính từ (thực vật học) (có) gân chẻ -
Fission
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (vật lý học) sự phân rã hạt nhân, sự phân hạch Danh từ giống cái (vật lý học) sự... -
Fissipare
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (sinh vật học, sinh lý học) sinh sản (theo lối) tách đôi Tính từ (sinh vật học, sinh lý học) sinh... -
Fissuraire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (y học) nứt (hậu môn) Tính từ (y học) nứt (hậu môn) Syndrome fissuraire hội chứng nứt (hậu môn) -
Fissuration
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Sự nứt Danh từ giống cái Sự nứt -
Fissure
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 Đường nứt Danh từ giống cái Đường nứt Fissure d\'un mur đường nứt ở tường Fissure... -
Fissurer
Mục lục 1 Ngoại động từ 1.1 Làm nứt 1.2 (nghĩa bóng) phân chia Ngoại động từ Làm nứt (nghĩa bóng) phân chia -
Fiston
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (thông tục) con (trai) Danh từ giống đực (thông tục) con (trai) Viens par ici fiston! lại đây... -
Fistot
Mục lục 1 Danh từ giống đực 1.1 (quân sự, tiếng lóng, biệt ngữ) học sinh năm thứ nhất trường thủy quân Danh từ giống... -
Fistulaire
Mục lục 1 Tính từ 1.1 (có đường) rỗng suốt chiều dài 1.2 Xem fistule Tính từ (có đường) rỗng suốt chiều dài Stalactite... -
Fistule
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (y học) rò Danh từ giống cái (y học) rò Fistule gastrique rò dạ dày -
Fistuleuse
Mục lục 1 Xem fistuleux Xem fistuleux -
Fistuleux
Mục lục 1 Tính từ 1.1 Xem fistule Tính từ Xem fistule Cannal fistuleux ống rò -
Fistuline
Mục lục 1 Danh từ giống cái 1.1 (thực vật học) nấm lưỡi bò Danh từ giống cái (thực vật học) nấm lưỡi bò
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.